Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best answer

2 trả lời
Hỏi chi tiết
32
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the best answers for each blank in the sentences provided:

62. A. costs
63. A. played
64. B. was playing
65. C. were working/rang
66. B. had been
67. A. have seen
68. B. were having/rang
69. C. lived
70. B. moved
71. C. hadn't met
72. C. hasn't decided
73. B. was working
74. A. do
75. C. had met
76. B. had met
77. A. got
78. C. gets
79. D. was getting
80. D. is living
81. A. visit/stay
82. B. are sleeping
83. A. do
84. C. had done
85. B. was doing
86. A. asked
87. B. do
88. A. have gone
89. B. is playing
90. A. had played
91. D. can
92. C. have built

Feel free to ask for any further assistance!
2
0
Linh xg
28/08 15:07:14
+5đ tặng
  1. This house cost 35,000 pounds in 1980.
  • B. cost
  1. While Tom was playing tennis, Ann was taking a shower.
  • B. was playing/was taking
  1. Mike is playing chess. How long has he been playing?
  • D. has been playing
  1. When they were working in the garden, the phone rang.
  • C. were working/rang
  1. After they had had their breakfast, they went shopping yesterday.
  • D. had had/went
  1. They were having tea when the doorbell rang.
  • C. were having/rang
  1. Father was smoking his pipe while mother was reading a magazine.
  • B. was smoking/was reading
  1. He has lived in the same house since 1975.
  • A. has lived
  1. He moved to HCMC last year and I haven't seen him since then.
  • B. moved/haven't seen
  1. We haven't decided what to do with the money yet.
  • B. haven't decided
  1. My father has worked as a teacher for thirty years.
  • D. has worked
  1. Nam is a careful driver, but yesterday he drove carelessly.
  • A. drove
  1. Do you like swimming, Ba? - I did when I was a child but not now.
  • B. did
  1. I met her at the school gate yesterday.
  • A. met
  1. I don't remember where and when I met her.
  • C. met
  1. They have got to know each other for more than ten years.
  • C. have got
  1. I watched the film with my friends last week.
  • A. watched
  1. He gets up at five every morning.
  • C. gets
  1. Is she living in Hue at the moment?
  • B. Is/living
  1. He usually visits her at the weekend but now he is staying because of his severe illness.
  • D. visits/is staying
  1. Don't make noise, children! Parents are sleeping.
  • B. are sleeping
  1. Why do you make so much noise in the house?
  • A. do/make
  1. What had he done before you came?
  • C. had done
  1. What did he do at 4 pm last Sunday?
  • A. did/do
  1. Last year he came here and asked me to marry him but I was too young to get married.
  • A. asked/was
  1. How long have you been writing novels?
  • C. have/written
  1. Do you sometimes go out with friends?
  • B. Do/go
  1. I have played a lot of badminton recently.
  • B. have played
  1. We haven't seen your mother for ages.
  • B. haven't seen
  1. We will start our plan next week.
  • B. will start
  1. They will have built a house by June next year.
  • D. will have built

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
28/08 15:09:52
+4đ tặng
Dưới đây là lời giải cho các câu hỏi từ 62 đến 92:
 
62. **Đáp án: B. cost**  
   **Giải thích:** "cost" là dạng quá khứ của động từ "cost", phù hợp với ngữ cảnh câu nói về giá của ngôi nhà trong năm 1980.
 
63. **Đáp án: A. played/took**  
   **Giải thích:** Câu này sử dụng thì quá khứ đơn cho cả hai động từ, phù hợp với ngữ cảnh khi nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ.
 
64. **Đáp án: C. has/play**  
   **Giải thích:** Câu hỏi này đang hỏi về một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại, do đó "has" là phù hợp.
 
65. **Đáp án: C. were working/rang**  
   **Giải thích:** "were working" là thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra khi một sự kiện khác (điện thoại reo) xảy ra.
 
66. **Đáp án: B. had had/go**  
   **Giải thích:** "had had" là thì quá khứ hoàn thành, diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
 
67. **Đáp án: B. had had/rang**  
   **Giải thích:** "had had" diễn tả việc ăn sáng đã hoàn thành trước khi có sự kiện khác xảy ra (chuông cửa reo).
 
68. **Đáp án: A. has lived**  
   **Giải thích:** "has lived" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
 
69. **Đáp án: A. moved/didn't see**  
   **Giải thích:** "moved" là quá khứ đơn, và "didn't see" cũng là quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
 
70. **Đáp án: B. haven't decided**  
   **Giải thích:** "haven't decided" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả một hành động chưa xảy ra cho đến hiện tại.
 
71. **Đáp án: A. works**  
   **Giải thích:** "works" là thì hiện tại đơn, phù hợp với ngữ cảnh nói về công việc của cha.
 
72. **Đáp án: A. drove**  
   **Giải thích:** "drove" là quá khứ đơn, diễn tả hành động lái xe đã xảy ra trong quá khứ.
 
73. **Đáp án: A. do**  
   **Giải thích:** "do" là thì hiện tại đơn, phù hợp với câu hỏi về sở thích.
 
74. **Đáp án: B. met**  
   **Giải thích:** "met" là quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
 
75. **Đáp án: A. meet**  
   **Giải thích:** "meet" là thì hiện tại đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
 
76. **Đáp án: B. had met**  
   **Giải thích:** "had met" là quá khứ hoàn thành, diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
 
77. **Đáp án: B. got**  
   **Giải thích:** "got" là quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
 
78. **Đáp án: A. watched**  
   **Giải thích:** "watched" là quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
 
79. **Đáp án: C. gets**  
   **Giải thích:** "gets" là thì hiện tại đơn, diễn tả thói quen hàng ngày.
 
80. **Đáp án: B. Is/living**  
   **Giải thích:** "Is" và "living" là thì hiện tại tiếp diễn, phù hợp với câu hỏi về tình trạng hiện tại.
 
81. **Đáp án: B. are sleeping**  
   **Giải thích:** "are sleeping" là thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
 
82. **Đáp án: A. sleep**  
   **Giải thích:** "sleep" là thì hiện tại đơn, phù hợp với câu hỏi về thói quen.
 
83. **Đáp án: A. do/make**  
   **Giải thích:** "do" và "make" là thì hiện tại đơn, phù hợp với câu hỏi về thói quen.
 
84. **Đáp án: D. has/done**  
   **Giải thích:** "has" và "done" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động đã xảy ra trước hiện tại.
 
85. **Đáp án: A. did/do**  
   **Giải thích:** "did" là quá khứ đơn, và "do" là hiện tại đơn, phù hợp với câu hỏi về hành động trong quá khứ.
 
86. **Đáp án: A. asked/was**  
   **Giải thích:** "asked" là quá khứ đơn, và "was" cũng là quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh.
 
87. **Đáp án: A. have/write**  
   **Giải thích:** "have" là thì hiện tại hoàn thành, và "write" là động từ nguyên thể, phù hợp với câu hỏi.
 
88. **Đáp án: A. are/going**  
   **Giải thích:** "are" và "going" là thì hiện tại tiếp diễn, phù hợp với câu hỏi về hành động hiện tại.
 
89. **Đáp án: B. have played**  
   **Giải thích:** "have played" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
 
90. **Đáp án: A. don't see**  
   **Giải thích:** "don't see" là thì hiện tại đơn, diễn tả tình trạng không gặp gỡ trong hiện tại.
 
91. **Đáp án: A. started**  
   **Giải thích:** "started" là quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
 
92. **Đáp án: A. will build**  
   **Giải thích:** "will build" là thì tương lai đơn, diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k