Dưới đây là lời giải cho các câu hỏi từ 62 đến 92:
62. **Đáp án: B. cost**
**Giải thích:** "cost" là dạng quá khứ của động từ "cost", phù hợp với ngữ cảnh câu nói về giá của ngôi nhà trong năm 1980.
63. **Đáp án: A. played/took**
**Giải thích:** Câu này sử dụng thì quá khứ đơn cho cả hai động từ, phù hợp với ngữ cảnh khi nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ.
64. **Đáp án: C. has/play**
**Giải thích:** Câu hỏi này đang hỏi về một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại, do đó "has" là phù hợp.
65. **Đáp án: C. were working/rang**
**Giải thích:** "were working" là thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra khi một sự kiện khác (điện thoại reo) xảy ra.
66. **Đáp án: B. had had/go**
**Giải thích:** "had had" là thì quá khứ hoàn thành, diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
67. **Đáp án: B. had had/rang**
**Giải thích:** "had had" diễn tả việc ăn sáng đã hoàn thành trước khi có sự kiện khác xảy ra (chuông cửa reo).
68. **Đáp án: A. has lived**
**Giải thích:** "has lived" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
69. **Đáp án: A. moved/didn't see**
**Giải thích:** "moved" là quá khứ đơn, và "didn't see" cũng là quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu.
70. **Đáp án: B. haven't decided**
**Giải thích:** "haven't decided" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả một hành động chưa xảy ra cho đến hiện tại.
71. **Đáp án: A. works**
**Giải thích:** "works" là thì hiện tại đơn, phù hợp với ngữ cảnh nói về công việc của cha.
72. **Đáp án: A. drove**
**Giải thích:** "drove" là quá khứ đơn, diễn tả hành động lái xe đã xảy ra trong quá khứ.
73. **Đáp án: A. do**
**Giải thích:** "do" là thì hiện tại đơn, phù hợp với câu hỏi về sở thích.
74. **Đáp án: B. met**
**Giải thích:** "met" là quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
75. **Đáp án: A. meet**
**Giải thích:** "meet" là thì hiện tại đơn, phù hợp với ngữ cảnh câu hỏi.
76. **Đáp án: B. had met**
**Giải thích:** "had met" là quá khứ hoàn thành, diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
77. **Đáp án: B. got**
**Giải thích:** "got" là quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
78. **Đáp án: A. watched**
**Giải thích:** "watched" là quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
79. **Đáp án: C. gets**
**Giải thích:** "gets" là thì hiện tại đơn, diễn tả thói quen hàng ngày.
80. **Đáp án: B. Is/living**
**Giải thích:** "Is" và "living" là thì hiện tại tiếp diễn, phù hợp với câu hỏi về tình trạng hiện tại.
81. **Đáp án: B. are sleeping**
**Giải thích:** "are sleeping" là thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
82. **Đáp án: A. sleep**
**Giải thích:** "sleep" là thì hiện tại đơn, phù hợp với câu hỏi về thói quen.
83. **Đáp án: A. do/make**
**Giải thích:** "do" và "make" là thì hiện tại đơn, phù hợp với câu hỏi về thói quen.
84. **Đáp án: D. has/done**
**Giải thích:** "has" và "done" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động đã xảy ra trước hiện tại.
85. **Đáp án: A. did/do**
**Giải thích:** "did" là quá khứ đơn, và "do" là hiện tại đơn, phù hợp với câu hỏi về hành động trong quá khứ.
86. **Đáp án: A. asked/was**
**Giải thích:** "asked" là quá khứ đơn, và "was" cũng là quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh.
87. **Đáp án: A. have/write**
**Giải thích:** "have" là thì hiện tại hoàn thành, và "write" là động từ nguyên thể, phù hợp với câu hỏi.
88. **Đáp án: A. are/going**
**Giải thích:** "are" và "going" là thì hiện tại tiếp diễn, phù hợp với câu hỏi về hành động hiện tại.
89. **Đáp án: B. have played**
**Giải thích:** "have played" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
90. **Đáp án: A. don't see**
**Giải thích:** "don't see" là thì hiện tại đơn, diễn tả tình trạng không gặp gỡ trong hiện tại.
91. **Đáp án: A. started**
**Giải thích:** "started" là quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
92. **Đáp án: A. will build**
**Giải thích:** "will build" là thì tương lai đơn, diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.