19. He is too lazy to get up early to catch the fast train.
20. Would you be kind enough to forward my letters while I am away?
21. The ice is thick enough for us to walk on.
22. He was too drunk to answer my question.
23. It is too cold for us to have breakfast in the garden.
24. He was too rash to set off up the mountain in a thick fog.
25. We aren't high enough to see the summit.
26. You aren't old enough to understand these things.
27. He was too snobbish to talk to any of us.
28. The package is too thick for me to push it through the letterbox.
29. She was too mean to give to charity.
30. He is too impatient to listen to anyone.
31. I was too tired to walk any further.
32. It's not dark enough for us to see the stars clearly.
33. It was hot enough for you to fry an egg on the pavement.
34. The oranges were too bitter for us to eat.
35. Would you be kind enough to turn down the radio a little?
36. He is too selfish to put himself out for anyone.
37. It is too cold for us to go out.
38. He is strong enough to carry it.
**Giải thích:**
- Các câu được kết hợp bằng cách sử dụng "too" để diễn tả một điều gì đó vượt quá mức cần thiết (ví dụ: "too lazy" có nghĩa là "quá lười biếng") và "enough" để diễn tả một điều gì đó đạt đến mức cần thiết (ví dụ: "strong enough" có nghĩa là "đủ mạnh").
- Cấu trúc "too + tính từ + to + động từ" được sử dụng để chỉ ra rằng một người hoặc một vật không thể thực hiện một hành động nào đó vì lý do nào đó (quá...).
- Cấu trúc "tính từ + enough + to + động từ" được sử dụng để chỉ ra rằng một người hoặc một vật có khả năng thực hiện một hành động nào đó vì lý do nào đó (đủ...).