1 So sánh
- Câu thơ "Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng" sử dụng biện pháp so sánh, so sánh cánh buồm với "mảnh hồn làng." Hình ảnh cánh buồm căng đầy gió không chỉ là biểu tượng của sức mạnh và sự sống động của người dân chài mà còn mang theo cả tâm hồn, niềm hy vọng, và tình yêu của cả làng quê. So sánh này làm cho cánh buồm trở nên có hồn, có tình, gắn bó mật thiết với cuộc sống của con người, đồng thời khắc sâu hình ảnh làng quê trong tâm trí người đọc.
2. Nhân hóa
- Câu thơ "Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm" sử dụng biện pháp nhân hóa, làm cho chiếc thuyền có những trạng thái như con người: "im bến mỏi" và "trở về nằm". Thuyền được miêu tả như một người lao động mệt mỏi sau một ngày dài, trở về nhà nghỉ ngơi. Điều này không chỉ làm cho hình ảnh chiếc thuyền trở nên sinh động, gần gũi mà còn thể hiện sự vất vả, nhọc nhằn của người dân làng chài sau một ngày lao động.
3. Ẩn dụ
- Câu "Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ" sử dụng ẩn dụ, khi chất muối thấm vào thớ vỏ thuyền cũng giống như những khó khăn, vất vả của cuộc sống dần dần in dấu vào cuộc đời và tâm hồn của người dân chài. Ẩn dụ này giúp người đọc cảm nhận được sự gắn bó bền chặt giữa con người và thiên nhiên, cũng như sự hy sinh thầm lặng của những người lao động.