1. **Câu viết lại:** She is skillful at playing the piano.
**Giải thích:** Từ "good" có thể được thay thế bằng "skillful" để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
2. **Câu viết lại:** This book is interesting, but that one is more interesting than this one.
**Giải thích:** Câu này so sánh hai quyển sách, trong đó quyển sách thứ hai được nhấn mạnh là "hơn thú vị".
3. **Câu viết lại:** She mustn't use her phone during the exam.
**Giải thích:** "Not allowed to" có thể được diễn đạt bằng "mustn't" để thể hiện sự cấm đoán.
4. **Câu viết lại:** We will stay at home if it rains.
**Giải thích:** Câu điều kiện có thể được viết lại mà không thay đổi ý nghĩa.
5. **Câu viết lại:** My dog is bigger than yours.
**Giải thích:** Câu này so sánh kích thước của hai con chó, trong đó "bigger" được sử dụng để so sánh.
6. **Câu viết lại:** I have never read such an interesting book before.
**Giải thích:** "Such a interesting" cần được sửa thành "such an interesting" để đúng ngữ pháp.
7. **Câu viết lại:** They are the most adventurous travelers I have ever met.
**Giải thích:** Câu này đã đúng và không cần thay đổi.
8. **Câu viết lại:** I have never seen such breathtaking views before.
**Giải thích:** Câu này sử dụng "such" để nhấn mạnh sự tuyệt vời của cảnh vật.
9. **Câu viết lại:** She provided such helpful advice that I've ever received.
**Giải thích:** Câu này nhấn mạnh rằng lời khuyên của cô ấy rất hữu ích.
10. **Câu viết lại:** The blue dress is less expensive than the yellow one.
**Giải thích:** Câu này so sánh giá cả của hai chiếc váy, trong đó chiếc váy xanh rẻ hơn.
11. **Câu viết lại:** There are two refrigerators, an oven, and a microwave in the kitchen.
**Giải thích:** Câu này diễn đạt số lượng đồ dùng trong bếp.
12. **Câu viết lại:** He is the fastest in the team.
**Giải thích:** Câu này khẳng định rằng anh ấy là người nhanh nhất trong đội.
13. **Câu viết lại:** No country in Asia is larger than China.
**Giải thích:** Câu này diễn đạt rằng không có quốc gia nào ở châu Á lớn hơn Trung Quốc.
14. **Câu viết lại:** Learning a new language is not easy.
**Giải thích:** Câu này chuyển đổi từ "It is not easy to learn" sang dạng danh động từ.
15. **Câu viết lại:** Japanese students do not have summer vacations as long as British ones.
**Giải thích:** Câu này so sánh thời gian nghỉ hè của sinh viên hai nước.