1. **Đáp án**: Before I played with my dog, I did my homework.
**Giải thích**: Câu này được viết lại để nhấn mạnh rằng việc làm bài tập xảy ra trước khi chơi với chó.
2. **Đáp án**: While Mark was driving home, he heard some songs on the radio.
**Giải thích**: Câu này sử dụng "while" để chỉ rằng việc nghe nhạc xảy ra trong suốt thời gian lái xe.
3. **Đáp án**: Come back before I forget you.
**Giải thích**: Câu này được viết lại để nhấn mạnh rằng việc trở về cần phải xảy ra trước khi quên.
4. **Đáp án**: We go to the supermarket after we go to the post office.
**Giải thích**: Câu này sử dụng "after" để chỉ rằng việc đi siêu thị xảy ra sau khi đi bưu điện.
5. **Đáp án**: After I graduate, I can return home.
**Giải thích**: Câu này nhấn mạnh rằng việc tốt nghiệp là điều kiện cần thiết trước khi trở về nhà.
6. **Đáp án**: I had a stomachache when I was walking.
**Giải thích**: Câu này sử dụng "when" để chỉ rằng cơn đau bụng xảy ra trong khi đang đi bộ.
7. **Đáp án**: It started to rain as soon as I put on the tent.
**Giải thích**: Câu này nhấn mạnh rằng mưa bắt đầu ngay lập tức sau khi lắp đặt lều.
8. **Đáp án**: Travelers have to wait till the light turns green.
**Giải thích**: Câu này sử dụng "till" để chỉ rằng việc chờ đợi xảy ra cho đến khi đèn xanh.
9. **Đáp án**: Don't break the rules while I am away.
**Giải thích**: Câu này sử dụng "while" để chỉ rằng việc không phá vỡ quy tắc cần diễn ra trong suốt thời gian vắng mặt.
10. **Đáp án**: It started to rain as soon as she left.
**Giải thích**: Câu này nhấn mạnh rằng mưa bắt đầu ngay lập tức sau khi cô ấy rời đi.