I. Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa giống như câu đầu tiên.
1. A buffalo ploughs better than a horse.
- Giải thích: Câu này so sánh khả năng cày của ngựa và trâu, và câu hoàn chỉnh đã đảo ngược so sánh để nhấn mạnh rằng trâu cày tốt hơn ngựa.
2. Hung drives more carefully than his brother does.
- Giải thích: Câu này thêm "does" để hoàn thiện cấu trúc so sánh giữa Hung và anh trai của anh ấy.
3. Because Trung drives more carefully than Minh, he has rarely had an accident.
- Giải thích: Câu này sử dụng "because" để giải thích lý do tại sao Trung hiếm khi gặp tai nạn.
4. The flower farm was so beautiful that lots of tourists came to enjoy it.
- Giải thích: Câu này sử dụng "so...that" để diễn tả mức độ đẹp của vườn hoa đã thu hút nhiều khách du lịch.
5. William is not as good at herding the cattle as Brian.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc so sánh "not as...as" để chỉ ra rằng William không giỏi bằng Brian trong việc chăn bò.
6. People in rural areas talk more optimistically about the future than city people.
- Giải thích: Câu này đảo ngược thứ tự để nhấn mạnh rằng người ở nông thôn có cái nhìn lạc quan hơn về tương lai so với người thành phố.
7. Although it’s raining heavily, he continues collecting rice on the farm.
- Giải thích: Câu này sử dụng "although" để diễn tả sự tương phản giữa việc trời mưa và việc anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.
8. This flower is more colourful than any other flowers on the hill.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc so sánh "more...than" để chỉ ra rằng bông hoa này nổi bật hơn tất cả các bông hoa khác trên đồi.
II. Sử dụng các từ hoặc cụm từ cho sẵn để viết câu có nghĩa.
1. I love to live in the countryside because it is spacious.
- Giải thích: Câu này sử dụng "because" để giải thích lý do tại sao tôi thích sống ở nông thôn.
2. We can do many things that are difficult to do in the city.
- Giải thích: Câu này sử dụng "difficult" để nhấn mạnh rằng có nhiều hoạt động ở nông thôn mà khó thực hiện ở thành phố.
3. We can go swimming, play football, fly kites, and do other interesting activities.
- Giải thích: Câu này liệt kê các hoạt động thú vị mà chúng ta có thể làm ở nông thôn.