Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền giới từ chỉ thời gian thích hợp vào chỗ trống, sử dụng "in", "at", "on"

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
```
Bài 1
Điền giới từ chỉ thời gian thích hợp vào chỗ trống, sử dụng "in", "at", "on"

1. __________ the morning
2. __________ June
3. __________ Christmas
4. __________ 14.30
5. __________ Monday afternoon
6. __________ Tet
7. __________ the moment
8. __________ sunset
9. __________ May
10. __________ the past
11. __________ summer
12. __________ birthday party
13. __________ Thursday
14. __________ lunch
15. __________ 2nd September 1945
16. __________ 8.00
17. __________ 10th January
18. __________ 1995
19. __________ present
20. __________ 11.45
```
4 trả lời
Hỏi chi tiết
26
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống:

1. **in** the morning
2. **in** June
3. **on** Christmas
4. **at** 14.30
5. **on** Monday afternoon
6. **in** Tet
7. **at** the moment
8. **at** sunset
9. **in** May
10. **in** the past
11. **in** summer
12. **on** Thursday
13. **on** 2nd September 1945
14. **on** 10th January
15. **at** present
16. **at** 8.00
17. **in** 1995
18. **at** 11.45

Hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích!
1
0
Đông
31/08 08:26:10
+5đ tặng
Điền giới từ chỉ thời gian thích hợp vào chỗ trống, sử dụng "in", "at", "on"

1. ______in____ the morning
2. ___on_______ June
3. ___at_______ Christmas
4. ____at______ 14.30
5. ______in____ Monday afternoon
6. _____at_____ Tet
7. _____at_____ the moment
8. ______in____ sunset
9. ______on____ May
10. ____in______ the past
11. ____in______ summer
12. ______at____ birthday party
13. _____in_____ Thursday
14. _____at_____ lunch
15. _____in_____ 2nd September 1945
16. _____at_____ 8.00
17. _____on_____ 10th January
18. ____in______ 1995
19. ____at______ present
20. ______at____ 11.45

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
__TVinhh__
31/08 08:28:33
+4đ tặng
1.in
2.on
3.at
4.at
5.in
6.at
7.at
8.in
9.on
10.in
11.in
12.at
13.in
14.at
15.in
16.at
17.on
18.in
19.at
20.at
0
0
Lê Thị Tâm
31/08 08:57:53
+3đ tặng
1) in ( in + the + các buổi sáng/trưa/chiều/tối )
2) in ( in + tháng)
3) at ( at + các dịp đặc biệt )
4) at ( at + giờ )
5) in ( Monday afternoon : buổi chiều thứ 2 )
6) at ( at + các lễ hội )
7) at ( at the momet : tại thời điểm bây giờ )
8) at ( at + sunset : lúc hoàng hôn )
9) in ( May : Tháng 5 )
10) in ( in the past :  Trong quá khứ )
11) in ( in + các mùa )
12) in ( in + party )
13) on ( on + thứ )
14) at ( at + các bữa ăn )
15) on ( on + ngày )
16) at ( 8.00 : 8 giờ )
17) on ( 10th january : ngày 10 tháng 1 )
18) in ( in + năm )
19) at ( at present : bây giờ )
20) at ( 11.45 : 11 giơ 45 phút )
1
0
Amelinda
31/08 11:01:48
+2đ tặng

Bài 1:

  1. in the morning (vào buổi sáng)
  2. in June (vào tháng Sáu)
  3. at Christmas (vào dịp Giáng sinh)
  4. at 14.30 (vào lúc 2:30 chiều)
  5. on Monday afternoon (vào chiều thứ Hai)
  6. at Tet (vào dịp Tết)
  7. at the moment (vào lúc này)
  8. at sunset (vào lúc hoàng hôn)
  9. in May (vào tháng Năm)
  10. in the past (trong quá khứ)
  11. in summer (vào mùa hè)
  12. at a birthday party (tại một bữa tiệc sinh nhật)
  13. on Thursday (vào thứ Năm)
  14. at lunch (vào bữa trưa)
  15. on 2nd September 1945 (vào ngày 2 tháng 9 năm 1945)
  16. at 8.00 (vào lúc 8 giờ)
  17. on 10th January (vào ngày 10 tháng Một)
  18. in 1995 (vào năm 1995)
  19. at present (hiện tại)
  20. at 11.45 (vào lúc 11 giờ 45 phút)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo