1. Phân loại oxide
Oxit bazơ: K₂O, CaO, MgO, BaO, Na₂O, FeO, Fe₂O₃, CuO, ZnO, Ag₂O
Tan trong nước: K₂O, CaO, BaO, Na₂O
Không tan trong nước: MgO, FeO, Fe₂O₃, CuO, ZnO, Ag₂O
Oxit axit: CO₂, SO₂, SO₃
2. Phản ứng hóa học
a. Tác dụng với nước
Oxit bazơ tan trong nước:
K₂O + H₂O → 2KOH
CaO + H₂O → Ca(OH)₂
BaO + H₂O → Ba(OH)₂
Na₂O + H₂O → 2NaOH
Oxit axit:
CO₂ + H₂O ⇌ H₂CO₃
SO₂ + H₂O ⇌ H₂SO₃
SO₃ + H₂O → H₂SO₄
b. Tác dụng với dung dịch HCl
Tất cả các oxit bazơ đều phản ứng: MO + 2HCl → MCl₂ + H₂O (M là kim loại hóa trị II) M₂O + 2HCl → 2MCl + H₂O (M là kim loại hóa trị I) Fe₂O₃ + 6HCl → 2FeCl₃ + 3H₂O
c. Tác dụng với dung dịch NaOH
Chỉ có các oxit lưỡng tính hoặc oxit axit mới phản ứng: Al₂O₃ + 2NaOH → 2NaAlO₂ + H₂O SO₂ + 2NaOH → Na₂SO₃ + H₂O SO₃ + 2NaOH → Na₂SO₄ + H₂O
d. Tác dụng với CO₂
Chỉ có các oxit bazơ tan trong nước mới phản ứng: 2NaOH + CO₂ → Na₂CO₃ + H₂O Ca(OH)₂ + CO₂ → CaCO₃ ↓ + H₂O
e. Tác dụng với CaO
Không có phản ứng nào xảy ra.