Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hãy phân loại các oxide trên

Giúp mik với
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Cho các oxide sau: CO₂, SO₂, SO₃, K₂O, CaO, MgO, BaO, Na₂O, Al₂O₃, FeO, Fe₂O₃, CuO, ZnO, Ag₂O.

1. Hãy phân loại các oxide trên.

2. Viết PTHH khi cho các oxide trên tác dụng với:
a. H₂O b. dd HCl c. dd NaOH d. CO₂ e. CaO
2 trả lời
Hỏi chi tiết
37
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để phân loại các oxide đã cho, ta có thể chia chúng thành hai loại chủ yếu: oxide axit và oxide bazơ.

1. **Phân loại các oxide:**

- **Oxide axit (acidic oxides)**:
- CO₂ (carbon dioxide)
- SO₂ (sulfur dioxide)
- SO₃ (sulfur trioxide)
- Al₂O₃ (aluminum oxide, có tính chất axit yếu)

- **Oxide bazơ (basic oxides)**:
- K₂O (potassium oxide)
- CaO (calcium oxide)
- MgO (magnesium oxide)
- BaO (barium oxide)
- Na₂O (sodium oxide)
- CuO (copper(II) oxide)
- ZnO (zinc oxide)

- **Oxide lưỡng tính (amphoteric oxides)**:
- FeO (iron(II) oxide)
- Fe₂O₃ (iron(III) oxide)
- Ag₂O (silver oxide)

2. **Viết phương trình hóa học (PTHH) khi cho các oxide trên tác dụng với:**

a. **H₂O**:
- CO₂ + H₂O → H₂CO₃
- SO₂ + H₂O → H₂SO₃
- SO₃ + H₂O → H₂SO₄
- CaO + H₂O → Ca(OH)₂
- MgO + H₂O → Mg(OH)₂
- K₂O + H₂O → 2 KOH
- Na₂O + H₂O → 2 NaOH
- BaO + H₂O → Ba(OH)₂
- ZnO + H₂O (không có phản ứng rõ ràng, bởi ZnO là oxide lưỡng tính)
- CuO + H₂O (không có phản ứng rõ ràng)

b. **dd HCl**:
- CO₂ + 2 HCl → H₂O + CCl₂
- SO₂ + 2 HCl → H₂S + Cl₂
- CaO + 2 HCl → CaCl₂ + H₂O
- MgO + 2 HCl → MgCl₂ + H₂O
- K₂O + 2 HCl → 2 KCl + H₂O
- Na₂O + 2 HCl → 2 NaCl + H₂O
- BaO + 2 HCl → BaCl₂ + H₂O
- Ag₂O + 2 HCl → 2 AgCl + H₂O

c. **dd NaOH**:
- CO₂ + 2 NaOH → Na₂CO₃ + H₂O
- SO₂ + 2 NaOH → Na₂SO₃ + H₂O
- SO₃ + 2 NaOH → Na₂SO₄ + H₂O
- ZnO + 2 NaOH + H₂O → Na₂[Zn(OH)₄] (phức chất)
- CuO + 2 NaOH + H₂O → Na₂[Cu(OH)₄] (phức chất)
- CaO + 2 NaOH → Ca(OH)₂ (không phản ứng rõ ràng ở đây)

d. **CO₂**:
- Không có phản ứng đáng kể với các oxide bazơ ở điều kiện thường.

e. **CaO**:
- CaO + H₂O → Ca(OH)₂ (đã ghi ở trên)
- Các oxide khác không xảy ra phản ứng trực tiếp với CaO.

Trên đây là sự phân loại và các phương trình hóa học đi kèm với các oxide được cho.
1
0
Chou
31/08 19:08:47
+5đ tặng
1. Phân loại oxide
Oxit bazơ: K₂O, CaO, MgO, BaO, Na₂O, FeO, Fe₂O₃, CuO, ZnO, Ag₂O

Tan trong nước: K₂O, CaO, BaO, Na₂O
Không tan trong nước: MgO, FeO, Fe₂O₃, CuO, ZnO, Ag₂O
Oxit axit: CO₂, SO₂, SO₃

2. Phản ứng hóa học
a. Tác dụng với nước

Oxit bazơ tan trong nước:
K₂O + H₂O → 2KOH
CaO + H₂O → Ca(OH)₂
BaO + H₂O → Ba(OH)₂
Na₂O + H₂O → 2NaOH

Oxit axit:
CO₂ + H₂O ⇌ H₂CO₃
SO₂ + H₂O ⇌ H₂SO₃
SO₃ + H₂O → H₂SO₄

b. Tác dụng với dung dịch HCl

Tất cả các oxit bazơ đều phản ứng: MO + 2HCl → MCl₂ + H₂O (M là kim loại hóa trị II) M₂O + 2HCl → 2MCl + H₂O (M là kim loại hóa trị I) Fe₂O₃ + 6HCl → 2FeCl₃ + 3H₂O
c. Tác dụng với dung dịch NaOH

Chỉ có các oxit lưỡng tính hoặc oxit axit mới phản ứng: Al₂O₃ + 2NaOH → 2NaAlO₂ + H₂O SO₂ + 2NaOH → Na₂SO₃ + H₂O SO₃ + 2NaOH → Na₂SO₄ + H₂O
d. Tác dụng với CO₂

Chỉ có các oxit bazơ tan trong nước mới phản ứng: 2NaOH + CO₂ → Na₂CO₃ + H₂O Ca(OH)₂ + CO₂ → CaCO₃ ↓ + H₂O
e. Tác dụng với CaO

Không có phản ứng nào xảy ra.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Thảo Nguyên
31/08 19:11:01
+4đ tặng
1. Phân loại các oxide:

Các oxide có thể được phân loại thành 4 loại chính: oxide acid, oxide base, oxide lưỡng tính và oxide trung tính.

  • Oxide acid: Oxide của phi kim, thường tác dụng với nước tạo thành acid hoặc tác dụng với base tạo thành muối.
    Các oxide acid trong danh sách:

    • CO₂, SO₂, SO₃.
  • Oxide base: Oxide của kim loại, thường tác dụng với acid tạo thành muối và nước.
    Các oxide base trong danh sách:

    • K₂O, CaO, MgO, BaO, Na₂O, FeO, Fe₂O₃, CuO, ZnO, Ag₂O.
  • Oxide lưỡng tính: Có thể tác dụng với cả acid và base để tạo ra muối và nước.
    Oxide lưỡng tính trong danh sách:

    • Al₂O₃, ZnO.
  • Oxide trung tính: Không phản ứng với cả acid, base, và nước.
    Không có oxide trung tính trong danh sách này.

2. Phương trình hóa học khi cho các oxide trên tác dụng với:

a. Tác dụng với H₂O:

  • Oxide acid:

    • CO₂ + H₂O → H₂CO₃
    • SO₂ + H₂O → H₂SO₃
    • SO₃ + H₂O → H₂SO₄
  • Oxide base tan:

    • K₂O + H₂O → 2KOH
    • Na₂O + H₂O → 2NaOH
    • CaO + H₂O → Ca(OH)₂
    • BaO + H₂O → Ba(OH)₂
  • Oxide base không tan và oxide lưỡng tính không phản ứng với nước:

    • MgO, FeO, Fe₂O₃, CuO, ZnO, Al₂O₃, Ag₂O không phản ứng với H₂O.

b. Tác dụng với dung dịch HCl:

  • Oxide base:

    • K₂O + 2HCl → 2KCl + H₂O
    • CaO + 2HCl → CaCl₂ + H₂O
    • MgO + 2HCl → MgCl₂ + H₂O
    • BaO + 2HCl → BaCl₂ + H₂O
    • Na₂O + 2HCl → 2NaCl + H₂O
    • FeO + 2HCl → FeCl₂ + H₂O
    • Fe₂O₃ + 6HCl → 2FeCl₃ + 3H₂O
    • CuO + 2HCl → CuCl₂ + H₂O
    • Ag₂O + 2HCl → 2AgCl + H₂O
  • Oxide lưỡng tính:

    • Al₂O₃ + 6HCl → 2AlCl₃ + 3H₂O
    • ZnO + 2HCl → ZnCl₂ + H₂O
  • Oxide acid không phản ứng với HCl:

    • CO₂, SO₂, SO₃ không phản ứng với HCl.

c. Tác dụng với dung dịch NaOH:

  • Oxide acid:

    • CO₂ + 2NaOH → Na₂CO₃ + H₂O
    • SO₂ + 2NaOH → Na₂SO₃ + H₂O
    • SO₃ + 2NaOH → Na₂SO₄ + H₂O
  • Oxide lưỡng tính:

    • Al₂O₃ + 2NaOH → 2NaAlO₂ + H₂O
    • ZnO + 2NaOH → Na₂ZnO₂ + H₂O
  • Oxide base không phản ứng với NaOH:

    • K₂O, CaO, MgO, BaO, Na₂O, FeO, Fe₂O₃, CuO, Ag₂O không phản ứng với NaOH.

d. Tác dụng với CO₂:

  • Oxide base:
    • CaO + CO₂ → CaCO₃
    • BaO + CO₂ → BaCO₃
    • K₂O, Na₂O, MgO, FeO, Fe₂O₃, CuO, ZnO, Ag₂O không phản ứng với CO₂.
    • Oxide acid và oxide lưỡng tính không phản ứng với CO₂.

e. Tác dụng với CaO:

  • Oxide acid:

    • SO₂ + CaO → CaSO₃
    • SO₃ + CaO → CaSO₄
    • CO₂ + CaO → CaCO₃
  • Các oxide base và oxide lưỡng tính không phản ứng với CaO.



 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo