12. We have breakfast at 7 o'clock. (Chúng tôi ăn sáng lúc 7 giờ.)
- have: động từ thường, chia ở thì hiện tại đơn (present simple) để diễn tả một thói quen hoặc sự thật.
13. Cats hate mice. (Mèo ghét chuột.)
- hate: động từ thường, chia ở thì hiện tại đơn (present simple) để diễn tả một sự thật chung.
14. I always go camping twice a month. (Tôi luôn đi cắm trại hai lần một tháng.)
- always go: động từ thường, chia ở thì hiện tại đơn (present simple) để diễn tả một thói quen.
15. My children love spring best. (Con cái tôi thích mùa xuân nhất.)
- love: động từ thường, chia ở thì hiện tại đơn (present simple) để diễn tả một sở thích.
16. Be careful! The car is coming. (Cẩn thận! Xe đang đến.)
- is coming: động từ "come" chia ở thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
17. My sister's eyes are brown. (Mắt của em gái tôi màu nâu.)
- are: động từ "be" chia ở thì hiện tại đơn (present simple) để diễn tả một đặc điểm.
18. Ann is my best friend at school. (Ann là bạn thân nhất của tôi ở trường.)
- is: động từ "be" chia ở thì hiện tại đơn (present simple) để diễn tả một mối quan hệ.
19. Where is Mary? She is teaching in the class now. (Mary ở đâu? Cô ấy đang dạy trong lớp.)
- is teaching: động từ "teach" chia ở thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
20. Hiroki doesn't like staying at home all day. He likes going out to play soccer with his friends. (Hiroki không thích ở nhà cả ngày. Cậu ấy thích đi ra ngoài chơi bóng đá với bạn bè.)
- doesn't like, likes: động từ "like" chia ở thì hiện tại đơn (present simple) để diễn tả sở thích.
21. My mother tidies the room twice a week. (Mẹ tôi dọn phòng hai lần một tuần.)
- tidies: động từ "tidy" chia ở thì hiện tại đơn (present simple) để diễn tả một thói quen.
22. Aya is preparing for the dinner right now. (Aya đang chuẩn bị bữa tối ngay bây giờ.)
- is preparing: động từ "prepare" chia ở thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
23. The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây.)
- rises, sets: động từ chia ở thì hiện tại đơn (present simple) để diễn tả một sự thật chung.
24. Hiroshi and Aya aren't doing homework at present. They are relaxing. (Hiroshi và Aya hiện tại không đang làm bài tập về nhà. Họ đang thư giãn.)
- aren't doing, are relaxing: động từ chia ở thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
25. Are Bill and Tom eating sandwiches now? (Bill và Tom đang ăn sandwich phải không?)
- Are eating: động từ "eat" chia ở thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) để hỏi về một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.