Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Exercises about Present Simple and Present Continuous Tenses

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
```
Unit 1: GRAMMAR
Present Simple and Present Continuous Tenses

1. Simple Present: V / V-s / V-es
1.1 Affirmative:
* Danh từ số ít / Danh từ không đếm được
{ is / has / does / V-s / V-es ...
He / She / It
* Danh từ số nhiều + are / have / do / V ...

* I + am / have / do / V ...
1.2 Negative:
* Danh từ số ít / Danh từ không đếm được
{ isn’t / doesn’t + V0 ...
He / She / It
* Danh từ số nhiều + aren’t / don’t + V0 ...

* I + am not / don’t + V0 ...
1.3 Questions:
Động từ “to be”: (Wh- / How) + Am / Is / Are + S ...?
Động từ thường: (Wh- / How) + Do / Does + S + V0 ...?

a. Hoạt động theo thói quen hay hoạt động hàng ngày, lặp đi lặp lại, theo quy luật:
always, frequently, usually, normally, generally, regularly, repeatedly, often, sometimes,
occasionally, rarely, seldom, hardly, ever, never, every day, once a week, twice a year, three
times a day, as a rule etc.

Ex: He always (eat) _________ a sandwich for lunch.
My children (study) _________________ for two hours every night.

b. Sự thật hiển nhiên, chân lý, phát biểu chung về thực tế
Ex: Water (consist) __________ of hydrogen and oxygen.
The earth (go) __________ round the sun.

2. Present Progressive / Present Continuous: am / is / are + V-ing
Hoạt động nói chung đang diễn ra hay đang xảy ra tại thời điểm nói (now, right now, at present,
at the moment, presently, currently; “Look!”, “Be quiet!”, “Listen!” etc.)

Ex: The students (review) ____________ verb tenses now.
The earth (get) __________ warmer and warmer.

* NOTES: Một số động từ không dùng với thì tiếp diễn: những động từ không mang nghĩa hành
động, mà trạng thái tinh thần, tình cảm, giác quan, hoặc sở hữu.
- Verbs of emotions and feelings (Động từ chỉ tình cảm): like, love, hate, want, need, dislike,
wish, prefer, mind
- Verbs of mental activities (Động từ chỉ trạng thái tinh thần): agree, believe, forget, know,
remember, think, mean, realize, suppose, understand
```
2 trả lời
Hỏi chi tiết
61
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are some exercises you can use to practice Present Simple and Present Continuous tenses based on the information provided:

### Exercise 1: Present Simple
Fill in the blanks with the correct form of the verb in parentheses.

1. He always (eat) __________ a sandwich for lunch.
2. My children (study) __________ for two hours every night.
3. Water (consist) __________ of hydrogen and oxygen.
4. The earth (go) __________ round the sun.
5. She usually (exercise) __________ in the morning.

### Exercise 2: Present Simple vs. Present Continuous
Decide whether to use the Present Simple or Present Continuous and fill in the blanks.

1. Right now, the students (review) __________ verb tenses.
2. She (play) __________ the piano every Sunday.
3. I (not understand) __________ this lesson at the moment.
4. They (go) __________ to the cinema every Saturday.
5. Look! The dogs (run) __________ in the yard.

### Exercise 3: Sentence Creation
Create your own sentences using both tenses.

1. Write two sentences using the Present Simple about daily habits.
2. Write two sentences using the Present Continuous about what you or someone else is doing right now.

### Answers:
**Exercise 1:**
1. eats
2. study
3. consists
4. goes
5. exercises

**Exercise 2:**
1. are reviewing
2. plays
3. do not understand
4. go
5. are running

Feel free to adjust the exercises according to your learning needs!
0
0
+4đ tặng
eats
study
consists
goes
are reviewing
is getting

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Đặng Mỹ Duyên
03/09 10:18:20
+3đ tặng
1.eats
2.have studied
3.consists
4.goes 
 
1.are reviewing 
2.is getting
Chấm điểm ❤️ 


 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 10 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500K