Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the correct form

Giúp min phần lan với ạ
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Language Focus Unit 1

Past perfect

1 Choose the correct forms.
- Our clothes had been / were wet because it had rained / rained.
- I hadn’t left / didn’t leave England before I had gone / went to Spain last year.
- The teacher had been / was angry because Kate hadn’t done / didn’t do her homework.
- When I had got / got on the bus, I discovered that I had forgotten / forgot my money.
- The school had been / was quiet because all the students had gone / went home.

Past narrative tenses

2 Are the sentences correct (✓) or incorrect (✗)?
1 Bridget went to the US on holiday. __
2 They weren’t remembering my birthday. __
3 We were eating at one o’clock this afternoon. __
4 While I was cycling home, I saw an accident. __
5 What did they dine at nine o’clock? __
6 Grandma was looking at some old photos while she suddenly began to cry. __
7 Jarvis and Clara had bought gifts before they went to the party. __

3 Order the words to make sentences.
1 after school / football / Darren / played
Darren played football after school.
2 was I / studying / at 7 o’clock / an exam / for
3 to laugh / Ben / was talking, / started / While I
4 went out / had eaten / He / he / after
5 weren’t / on Skype / last night / chatting / We

4 Choose the correct words.
A I went / was going to Shubenacadie Wildlife Park while I was visiting my aunt in Canada last year.
1 Did you have / Had you had fun?
Yes, there were lots of cool animals there.
Really? What (2) had they done / were they doing?
Some were sleeping; some (3) didn’t eat / weren’t eating.
B What was your favourite animal?
A Oh, I’ll never forget the caribou! That’s an animal that looks like a very big deer.
A Oh, I (4) saw / was seeing a photo of a caribou online last week!
While the guide was telling us about the caribou, it (5) was taking / took her hat!
A Yes, and after the caribou (6) had done / was doing that, everyone laughed and laughed!

[Hình ảnh của một con tuần lộc]
2 trả lời
Hỏi chi tiết
29
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the correct answers based on the exercise:

**1. Choose the correct forms:**
1. had
2. was
3. had
4. hadn’t
5. had
6. had

**2. Are the sentences correct (✓) or incorrect (✗)?**
1. ✓
2. ✗
3. ✓
4. ✓
5. ✓
6. ✓

**3. Order the words to make sentences:**
1. Darren played football after school.
2. I was walking when it started to rain.
3. I was studying at 7 o’clock for an exam.
4. Ben was talking when I started to laugh.
5. He went out after I had eaten.
6. We weren’t chatting on Skype last night.

**4. Choose the correct words:**
1. A
2. B
3. C
4. A
5. B
6. A

Feel free to ask if you need any further explanations!
0
0
+5đ tặng
Phần 1: Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
  • Câu 1:
    • Đáp án: I had been/was going to visit my aunt in Canada last year.
    • Giải thích: Ở đây, việc đi thăm dì ở Canada đã được lên kế hoạch trước khi bạn nói câu này. Vì vậy, ta dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been going) để nhấn mạnh hành động đã bắt đầu trước đó và vẫn tiếp diễn cho đến một thời điểm trong quá khứ.
  • Câu 2:
    • Đáp án: Had you had fun? Yes, there were lots of things we had done. Really? What had they done/were they doing?
    • Giải thích: Câu hỏi đầu tiên dùng quá khứ hoàn thành để hỏi về một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ. Câu trả lời cũng dùng quá khứ hoàn thành để liệt kê những việc đã làm. Câu hỏi thứ ba có thể dùng cả quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ tiếp diễn, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Câu 3:
    • Đáp án: When I had got/got on the bus, I discovered that I had forgotten my money.
    • Giải thích: Việc quên tiền xảy ra trước hành động lên xe buýt. Vì vậy, ta dùng quá khứ hoàn thành cho việc quên tiền.
  • Câu 4:
    • Đáp án: The school had been quiet because all the students had gone home.
    • Giải thích: Trước khi người nói nhận xét trường học yên tĩnh, các học sinh đã về nhà.
Phần 2: Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
  • Câu 1:
    • Đáp án: Bridgette went to the US on holiday. (Correct) They weren't remembering my birthday. (Incorrect -> They didn't remember)
    • Giải thích: Câu đầu đúng vì diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ. Câu sau sai vì "remember" không dùng ở thì tiếp diễn.
  • Câu 2: Tương tự, bạn hãy kiểm tra các câu còn lại và sửa lại những câu sai.
Phần 3: Sắp xếp câu
  • Ví dụ:
    • After school / Damien / played / football
    • -> After school, Damien played football.
  • Các câu còn lại bạn hãy tự sắp xếp theo cấu trúc chủ ngữ + động từ + tân ngữ/trạng từ.
Lưu ý:
  • Thì quá khứ hoàn thành: Diễn tả một hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Thì quá khứ tiếp diễn: Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Cường
03/09 14:18:15
+4đ tặng

1.
1. had
2. was
3. had
4. hadn’t
5. had
6. had

2. 
1. ✓
2. ✗
3. ✓
4. ✓
5. ✓
6. ✓

3. 
1. Darren played football after school.
2. I was walking when it started to rain.
3. I was studying at 7 o’clock for an exam.
4. Ben was talking when I started to laugh.
5. He went out after I had eaten.
6. We weren’t chatting on Skype last night.
4.
1. A
2. B
3. C
4. A
5. B
6. A

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo