Bài VIII:
* One of the best-known (0) inventors of the last century was Thomas Edison. (Một trong những nhà phát minh nổi tiếng nhất thế kỷ trước là Thomas Edison.)
* Ở đây, chúng ta cần một danh từ chỉ người thường xuyên nghĩ ra những ý tưởng mới. Inventor (nhà phát minh) là phù hợp nhất.
* He (1) up with new inventions in his life 1,093 in all but his (2) remained the phonograph, a machine for recording sound. (Ông đã nghĩ ra những phát minh mới trong cuộc đời mình, tổng cộng 1093, nhưng nổi tiếng nhất là máy hát đĩa, một máy ghi âm.)
* (1): came up with (nghĩ ra, nảy ra ý tưởng)
* (2): final (cuối cùng, kết quả cuối cùng)
* He was very enthusiastic about the possibilities for his machine, which could be used for recording (3) dictating letters, making toys - the possibilities seemed (4). (Ông rất nhiệt tình về khả năng của máy, nó có thể được sử dụng để ghi âm, đọc thư, làm đồ chơi - những khả năng có vẻ vô tận.)
* (3): music (âm nhạc)
* (4): endless (vô tận, không có giới hạn) - Từ này được tạo thành từ "end" (kết thúc)
* Although the machine was quite (5) and the sound quality was not particularly good, the phonograph quickly gained great (6), and in 1887 the gramophone was invented. This used a (7) system, a flat disk instead of a cylinder. Other improvements (8) led to a machine that could reproduce high-quality sound. (Mặc dù máy khá thô sơ và chất lượng âm thanh không đặc biệt tốt, nhưng máy hát đĩa nhanh chóng trở nên phổ biến, và vào năm 1887, máy hát đĩa đã được phát minh. Nó sử dụng một hệ thống đĩa phẳng thay vì một xi-lanh. Những cải tiến khác đã dẫn đến một máy có thể tái tạo âm thanh chất lượng cao.)
* (5): primitive (thô sơ, nguyên thủy)
* (6): popularity (sự phổ biến)
* (7): different (khác biệt)
* (8): led (dẫn đến)
Bài IX:
* The (0) history of modern tourism began on July 5, 1841, when a train carrying 500 factory workers (1) off from Leicester towards Loughborough, 12 miles away. (Lịch sử của du lịch hiện đại bắt đầu vào ngày 5 tháng 7 năm 1841, khi một đoàn tàu chở 500 công nhân nhà máy khởi hành từ Leicester đến Loughborough, cách đó 12 dặm.)
* (1): set off (khởi hành)
* This modest excursion had been (2) by a young man called Thomas Cook, who had neither money (3) formal education. (Chuyến đi khiêm tốn này đã được tổ chức bởi một người trẻ tuổi tên là Thomas Cook, người không có tiền cũng như bằng cấp chính thức.)
* (2): organized (tổ chức)
* (3): nor (cũng không)
* He had (4) persuade the Midland Railway Company to (5) to him charter a train on the condition that he would pay them back once he had sold all the tickets. (Ông đã thuyết phục Công ty Đường sắt Midland cho thuê một đoàn tàu với điều kiện là ông sẽ trả lại tiền sau khi bán hết vé.)
* (4): to (động từ nguyên mẫu sau động từ "had")
* (5): agree (đồng ý)
* His motive was not to (6) a profit but to try and (8) people from getting into trouble with the police or causing other social problems. (Động cơ của ông không phải là kiếm lợi nhuận mà là cố gắng cải thiện xã hội, ngăn chặn mọi người gặp rắc rối với cảnh sát hoặc gây ra các vấn đề xã hội khác.)
* (6): make (kiếm)
* (8): prevent (ngăn chặn)