3. I'm only interested in why he did it.
* Viết lại: The only thing I'm interested in is why he did it.
* Giải thích: Câu này nhấn mạnh vào điều duy nhất mà người nói quan tâm.
4. He sat down to write the letter as soon as he returned from his walk.
* Viết lại: No sooner had he returned from his walk than he sat down to write the letter.
* Giải thích: Câu này diễn tả hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác, thường dùng cấu trúc "No sooner...than...".
5. Please don't give me an injection.
* Viết lại: I would rather you didn't give me an injection.
* Giải thích: Câu này thể hiện một sự yêu cầu một cách lịch sự hơn, sử dụng cấu trúc "would rather".
6. He often played tennis on Thursday evening when he was young.
* Viết lại: He used to play tennis on Thursday evening when he was young.
* Giải thích: Câu này diễn tả một thói quen trong quá khứ, thường dùng cấu trúc "used to".
7. Everyone heard about the news before I did.
* Viết lại: I was the last person to hear about the news.
* Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng người nói là người cuối cùng biết tin tức.
8. You don't need to finish the work today.
* Viết lại: It's not necessary for you to finish the work today.
* Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng việc hoàn thành công việc hôm nay không bắt buộc.
9. What a pity you failed your exam last year.
* Viết lại: I wish you hadn't failed your exam last year.
* Giải thích: Câu này thể hiện sự tiếc nuối về một việc đã xảy ra trong quá khứ, dùng cấu trúc "wish".
10. "I'm sorry that I broke your ruler, Tom" said Dick.
* Viết lại: Dick apologized to Tom for breaking his ruler.
* Giải thích: Câu này chuyển đổi câu nói trực tiếp thành câu tường thuật.
11. You really should be able to dress yourself by now!
* Viết lại: It's high time you were able to dress yourself.
* Giải thích: Câu này diễn tả rằng đã đến lúc ai đó nên làm một việc gì đó.
12. There are more people out of work in this country than ever before.
* Viết lại: Never have there been so many people out of work in this country.