Phần I: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác
* A. sure
Các từ còn lại đều có âm /ai/, chỉ có "sure" là âm /ʃʊə/.
* C. wicked
Các từ còn lại đều có âm /t/, chỉ có "wicked" là âm /k/.
* B. with
Các từ còn lại đều có âm /ɪ/, chỉ có "with" là âm /wɪð/.
* D. wife
Các từ còn lại đều có âm /iː/, chỉ có "wife" là âm /aɪ/.
Phần II: Điền giới từ thích hợp
* He looks up the new word in the dictionary. (tra cứu)
* That lovely clock was presented to me when I retired. (tặng cho)
* We are bored with this play. (chán với)
* These apples are different from the ones you bought yesterday. (khác với)
* He has taken pride in being the best student in his class. (tự hào về)
* Where is he now? I think he is at work. (ở)
* Be careful! This room seems to be filled with petrol. (đầy)
* What would be a good present for someone who's very keen on playing basketball. (thích)
Phần III: Sử dụng đúng dạng của từ cho sẵn
* They went upstairs so quietly that they woke the baby. (NOISE -> quietly: một cách yên lặng)
* She has just learnt English for two years. So she speaks English naturally. (NATURE -> naturally: một cách tự nhiên)