Bài tập 1: Circle the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
* 2. B. night: âm /aɪ/, các từ còn lại âm /aʊ/.
* 3. C. collection: âm /ˈkəˈlekʃən/, các từ còn lại âm /ʌ/.
* 4. D. high: âm /aɪ/, các từ còn lại âm /ɔː/.
Bài tập 2: Choose the best option to complete each sentence.
* 6. A. Sounds like great work! (Nghe như một công việc tuyệt vời!)
* 7. A. put on: (tăng cân)
* 8. C. gardening: (làm vườn)
* 9. D. donated: (quyên góp)
* 10. A. helping: (giúp đỡ)
* 11. B. She should eat more fruit and vegetables. (Cô ấy nên ăn nhiều trái cây và rau xanh hơn.)
* 12. B. any: (bất kỳ)
* 13. B. Fever: (sốt)
* 14. D. bigger than: (lớn hơn)
* 16. A. Subject: (chủ ngữ)
Bài tập viết:
* 33. B. We should keep our bodies warm to avoid flu or cold. (Chúng ta nên giữ ấm cơ thể để tránh cảm cúm hoặc lạnh.)
* 34. A. Do you enjoy collecting teddy bears? (Bạn có thích sưu tầm gấu bông không?)
* 35. B. We join community activities twice a year. (Chúng tôi tham gia các hoạt động cộng đồng hai lần một năm.)
Giải thích:
* Bài tập 1: Tập trung vào âm phát của phần gạch chân để chọn từ có âm khác biệt.
* Bài tập 2: Đọc kỹ câu hỏi và các đáp án, chọn đáp án phù hợp nhất về nghĩa và ngữ pháp.
* Bài tập viết: Sắp xếp các từ lại thành câu hoàn chỉnh, đảm bảo đúng ngữ pháp và nghĩa.