Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Phát âm: s, es

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
PHAT AM s,es
1. Tables lives goes washes
2. Ponds parks streets lamps
3. Books rooms doors girls
4. Beaches watches places games
5. Tables bikes apples names
6. Pictures passes grades lives
7. boards pencils roofs doors
8. Boxes apples grades loves
9. Clocks stamps banks windows
10. Cooked lived watched stopped
11. Played looked danced washed
2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
74
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here's a guide to the pronunciation of the endings "s" and "es" in the words provided:

1. **/s/** sound:
- After voiceless sounds (e.g., "tables", "lives", "washes").

2. **/z/** sound:
- After voiced sounds (e.g., "goes", "washes").

### Breakdown of Selected Words:

1. **s** (as /s/)
- tables /ˈteɪbəlz/
- parks /pɑːrks/
- books /bʊks/
- watches /ˈwɒtʃɪz/
- bikes /baɪks/
- boxes /ˈbɑːksɪz/
- clocks /klɑːks/
- danced /dænst/
- stopped /stɒpt/

2. **es** (as /ɪz/)
- goes /ɡoʊz/
- washes /ˈwɒʃɪz/
- places /ˈpleɪsɪz/
- names /neɪmz/
- lives /lɪvz/
- loves /lʌvz/
- windows /ˈwɪndoʊz/
- watched /wɒtʃt/
- washed /wɒʃt/

Feel free to ask if you’d like more examples or further explanation!
1
0
05/09 17:01:31
+5đ tặng
1. Tables - /ˈteɪbəlz/, lives - /laɪvz/, goes - /ɡoʊz/, washes - /ˈwɑʃɪz/
2. Ponds - /pɒndz/, parks - /pɑːrks/, streets - /striːts/, lamps - /læmps/
3. Books - /bʊks/, rooms - /ruːmz/, doors - /dɔːrz/, girls - /ɡɜːrlz/
4. Beaches - /biːtʃɪz/, watches - /ˈwɒtʃɪz/, places - /pleɪsɪz/, games - /ɡeɪmz/
5. Tables - /ˈteɪbəlz/, bikes - /baɪks/, apples - /ˈæplz/, names - /neɪmz/
6. Pictures - /ˈpɪktʃərz/, passes - /ˈpæsɪz/, grades - /ɡreɪdz/, lives - /laɪvz/
7. Boards - /bɔːrdz/, pencils - /ˈpɛnsəlz/, roofs - /ruːfs/, doors - /dɔːrz/
8. Boxes - /ˈbɒksɪz/, apples - /ˈæplz/, grades - /ɡreɪdz/, loves - /lʌvz/
9. Clocks - /klɒks/, stamps - /stæmps/, banks - /bæŋks/, windows - /ˈwɪndoʊz/
10. Cooked - /kʊkt/, lived - /lɪvd/, watched - /wɒtʃt/, stopped - /stɒpt/
11. Played - /pleɪd/, looked - /lʊkt/, danced - /dænst/, washed - /wɒʃt/

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
dieu thu
05/09 17:51:05
+4đ tặng
  1. Tables (s) – /z/ Lives (z) – /z/ Goes (z) – /z/ Washes (iz) – /ɪz/
  2. Ponds (s) – /z/ Parks (s) – /s/ Streets (s) – /s/ Lamps (s) – /s/
  3. Books (s) – /s/ Rooms (s) – /z/ Doors (s) – /z/ Girls (z) – /z/
  4. Beaches (iz) – /ɪz/ Watches (iz) – /ɪz/ Places (iz) – /ɪz/ Games (s) – /z/
  5. Tables (s) – /z/ Bikes (s) – /s/ Apples (s) – /z/ Names (z) – /z/
  6. Pictures (z) – /z/ Passes (iz) – /ɪz/ Grades (z) – /z/ Lives (z) – /z/
  7. Boards (s) – /z/ Pencils (s) – /s/ Roofs (s) – /s/ Doors (s) – /z/
  8. Boxes (iz) – /ɪz/ Apples (s) – /z/ Grades (z) – /z/ Loves (z) – /z/
  9. Clocks (s) – /s/ Stamps (s) – /s/ Banks (s) – /s/ Windows (z) – /z/
  10. Cooked (ed) – /t/ Lived (ed) – /d/ Watched (ed) – /t/ Stopped (ed) – /t/
  11. Played (ed) – /d/ Looked (ed) – /t/ Danced (ed) – /t/ Washed (ed) – /t/

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×