Tiến hành Thí nghiệm 2 và nêu hiện tượng xảy ra. Xác định vai trò của các chất trong các phản ứng hoá học xảy ra ở Thí nghiệm 2.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Thí nghiệm 2 | Hiện tượng xảy ra | Vai trò các chất trong phản ứng |
Kim loại phản ứng với dung dịch HCl: Cho một mẩu đồng vào ống nghiệm (1) và một mẩu sắt vào ống nghiệm (2). Cho vào mỗi ống nghiệm khoảng 2 mL dung dịch HCl 1M. | - Ống nghiệm 1: không có hiện tượng gì xuất hiện. - Ống nghiệm 2: mẩu sắt tan dần, có khí thoát ra. | Fe0+2H+1Cl→Fe+2Cl2+H02 Fe đóng vai trò là chất khử, HCl đóng vai trò là chất oxi hoá. |
Kim loại phản ứng với dung dịch H2SO4 loãng: Cho một mẩu đồng vào ống nghiệm (3) và một mẩu sắt vào ống nghiệm (4). Cho vào mỗi ống nghiệm khoảng 2 mL dung dịch H2SO4 0,5 M. | - Ống nghiệm 1: không có hiện tượng gì xuất hiện. - Ống nghiệm 2: mẩu sắt tan dần, có khí thoát ra. | Fe0(s)+H+12SO4(aq)→Fe+2SO4(aq)+H02(g) Fe đóng vai trò là chất khử, H2SO4 đóng vai trò là chất oxi hoá. |
Kim loại phản ứng với dung dịch H2SO4 đặc: Cho một mẩu đồng vào ống nghiệm (5). Cho vào ống nghiệm khoảng 2 mL dung dịch H2SO4 98%. Dùng bông tẩm dung dịch NaOH đậy trên miệng ống nghiệm rồi đun nóng nhẹ ống nghiệm (5) trên ngọn lửa đèn cồn. | Mẩu đồng tan dần, có khí thoát ra mạnh. Dung dịch sau phản ứng có màu xanh. | Cu0+2H2S+6O4(l)→Cu+2SO4+S+4O2+2H2O Cu đóng vai trò là chất khử, H2SO4 đóng vai trò là chất oxi hoá. |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |