Từ khối lượng thực phẩm cần mua và đơn giá thực phẩm tại địa phương em, tính chi phí cho bữa ăn theo thực đơn trên (Bảng 4.1).
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
STT | Loại thực phẩm | Khối lượng thực phẩm cần mua (g) | Đơn giá (đồng/100g) | Thành tiền (đồng) |
1 | Gạo | 343 | 850 đ | 2,916 đ |
2 | Khoai lang | 396 | 3,000 đ | 11,880 đ |
3 | Cá chép | 611 | 6,000 đ | 36,660 đ |
4 | Bí đỏ | 329 | 2,000 đ | 6,580 đ |
5 | Rau muống | 414 | 500 đ | 2,070 đ |
6 | Đu đủ chín | 368 | 2,000 đ | 7,360 đ |
7 | Sữa chua | 400 | 7,000 đ | 28,000 đ |
8 | Dầu ăn | 40 | 20,000 đ | 8,000 đ |
Tổng chi phí | 103,466 đ |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |