Viết số thập phân
Số gồm | Viết số |
Sáu đơn vị, tám phần mười | |
Bốn mươi ba đơn vị, bốn phần mười,bảy phần trăm( tức bốn mươi ba đơn vị, bốn mươi bảy phần trăm) | |
Ba nghìn không trăm linh hai đơn vị sáu phần nghìn. | |
Bốn mươi bốn đơn vị, bốn phần mười, bốn phần trăm, bốn phần nghìn( tức bốn mươi bốn đơn vị, bốn trăm bốn mươi bốn phần nghìn). | |
Không đơn vị, bảy phần trăm |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Số gồm | Viết số |
Sáu đơn vị, tám phần mười | 6, 8 |
Bốn mươi ba đơn vị, bốn phần mười,bảy phần trăm( tức bốn mươi ba đơn vị, bốn mươi bảy phần trăm) | 43, 47 |
Ba nghìn không trăm linh hai đơn vị sáu phần nghìn. | 3002,006 |
Bốn mươi bốn đơn vị, bốn phần mười, bốn phần trăm, bốn phần nghìn( tức bốn mươi bốn đơn vị, bốn trăm bốn mươi bốn phần nghìn). | 44,444 |
Không đơn vị, bảy phần trăm | 0,07 |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |