Các loại sản phẩm chăn nuôi ở Bảng 21.1 được bảo quản trong điều kiện nào?
Bảng 21.1. Nhiệt độ kho bảo quản sản phẩm chăn nuôi
Loại sản phẩm | Nhiệt độ kho (oC) | Thời gian bảo quản | Yêu cầu bảo quản |
Thịt mát | 0 - 4 | 1- 7 ngày | Làm mát ngay sau khi giết mổ |
Thịt đông lạnh | - 18 | 6 - 18 tháng | Kho chuyên dụng, nhiệt độ ở giữa tâm thịt nhỏ hơn -12oC |
Trứng gà tươi | 10 - 13 | 1 - 3 tuần | Độ ẩm kho 70-80% |
Sữa tươi nguyên liệu | 2 - 6 | < 48 giờ | Dụng cụ chứa chuyên dụng |
Sữa tươi thanh trùng | 2 - 6 | 1 tuần | Đóng gói với bao bì chuyên dụng |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Các loại sản phẩm chăn nuôi ở Bảng 21.1 được bảo quản trong điều kiện bảo quản lạnh.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |