She was emotionally________(EXHAUST), and the strain was beginning to affect her job.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án. exhausted
Giải thích:
Tính từ của exhaust (gây mệt mỏi) là exhausted và exhausting. Tính từ cần điền chỉ cảm xúc, trạng thái của chủ ngữ She (cô ấy) nên ta cần dùng tính từ phân từ quá khứ là exhausted.
Dịch nghĩa: Cô ấy kiệt quệ về mặt tinh thần và sự mệt mỏi bắt đầu ảnh hưởng đến công việc của cô ấy.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |