Complete the conversation with be going to and the verbs in parentheses.
( Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng be going to và động từ trong ngoặc)
A: Hey! I just won $100!
B: Wow! What (1) (you / do) with it?
A: Well, first, I (2) (buy) my mother some flowers.
B: Great. She (3) (love) those.
A: And then, I (4) (give) my sister $10.
B: And the rest? A: I(5). (put) it in the bank.
B: (6) -(you / buy) anything for yourself?
A: Maybe. But not now.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1- are you going | 2-am going to buy | 3-is going to love |
4- am going to give | 5-am going to put | 6—Are you buy |
Hướng dẫn dịch
A: Này! Tôi vừa giành được 100 đô la!
B: Chà! Cậu sẽ làm gì với nó?
A: Trước tiên, tôi sẽ mua cho mẹ tôi một số bông hoa.
B: Tuyệt vời. Bà ấy sẽ thích chúng.
A: Và sau đó, tớ sẽ cho em gái tôi 10 đô la.
B: Và phần còn lại? A: Tớ sẽ gửi nó vào ngân hàng.
B: Bạn sẽ mua cứ thứ gì cho bản thân?
A: Có thể. Nhưng không phải bây giờ.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |