Complete the conversation with a.an,the,some and any. Then listen and check. (Hoàn thành đoạn hội thoại với a,an,the, some hoặc any. Nghe và kiểm tra lại)
Lee: I'm hungry. What's in (1) ___fridge?
Diana: There are (2)___ eggs.
Lee: Do you have (3) ___vegetables?
Diana: Yes, I have (4) ____onion and (5) red pepper.
Lee: Great! Let's make a Spanish omelet. Do you have (6)___olive oil?
Diana: No, but I have (7)____ corn oil. That should be okay.
Lee: Sure. And we need (8)___ potatoes
Diana: I don't have (9)___ potatoes, but I can go to the store.
Lee: OK, I'll start cooking,
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1- the | 2-some | 3-any |
4- an | 5- some | 6-any |
7-some | 8-some | 9-any |
Hướng dẫn làm bài
Lee: Tớ đói. Có gì trong tủ lạnh vậy?
Diana: Có một vài quả trứng
Lee: Cậu có rau không?
Diana: Có, tớ có một củ hành và một vài quả ớt
Lee: Tuyệt vời, tớ là sẽ làm trứng ốp la Tây Ba Nha. Cậu có dầu ô-liu không?
Diana: Không, nhưng tớ có dầu ngô. Nó chắc cũng ổn.
Lee: Chắc chắn rồi, và tớ cần khoai tây nữa.
Diana: Tớ không có củ khoai tây nào cả. Nhưng tớ có thể ra cửa hàng.
Lee: Ok, bây giờ tớ sẽ bắt đầu nấu
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |