Look at the chart. Complete the sentences. What do the students like to eat? (Nhìn vào biểu đồ. Hoàn thành các câu. Học sinh thích ăn gì?)
1. Junko and Henry like vegetables.
2. Lara … bananas and …
3. Henry … grapes.
4. Two people … bananas.
5. Junko likes … She … vegetables, too.
6. Lara doesn't like …, but she … bananas.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. like | 2. likes, vegetables | 3. likes |
4. don't like | 5. grapes, likes | 6. grapes, likes |
Hướng dẫn dịch:
1. Junko và Henry thích rau.
2. Lara thích chuối và rau.
3. Henry thích nho.
4. Hai người không thích chuối.
5. Junko thích nho. Cô ấy cũng thích rau.
6. Lara không thích nho, nhưng cô ấy thích chuối.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |