Write the correct form of the words in parentheses. Make answers for A. (Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc. Đưa ra câu trả lời cho A.)
1. Yes, they (is).
2. I'm (download) a photo.
3. She's (upload) a photo to her blog
4. Yes, he (is). His inbox is full.
5. Tomorrow I'm (buy) a new computer.
6. They're (talk) with their teacher now.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. are | 2. downloading | 3. uploading |
4. is | 5. buying | 6. talking |
Hướng dẫn dịch:
1. Vâng, họ có.
2. Tôi đang tải một bức ảnh.
3. Cô ấy đang tải ảnh lên blog của mình
4. Vâng, anh ấy là như vậy. Hộp thư đến của anh ấy đã đầy.
5. Ngày mai tôi sẽ mua một chiếc máy tính mới.
6. Họ đang nói chuyện với giáo viên của họ bây giờ.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |