Match the words with their meanings (Nối các từ với nghĩa của chúng)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. c | 2. d | 3. e | 4. a | 5. b |
Hướng dẫn dịch:
1. biểu diễn – c. nhảu, hát hoặc chơi nhạc để làm người ta hứng thú hoặc vui lòng
2. giám khảo – d. một người quyết định kết quả của cuộc thi
3. khán giả - e. người xem, đọc hoặc nghe cùng một thứ
4. tài năng – a. có khả năng tự nhiên để làm tốt gì đó
5. đĩa đơn – b. một bản ghi âm nhạc có một bài hát
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |