Complete the phrases. Circle the correct verbs. (Hoàn thành các cụm từ. Khoanh tròn các động từ đúng)
1. (go / visit) family
2. (play / eat) special food
3. (have / decorate) a barbecue
4. (visit / go) to a festival
5. (have / do) a party
6. (visit / watch) fireworks
7. (put / do) up decorations
8. (celebrate / decorate) a birthday
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. visit | 2. eat | 3. have | 4. go |
5. have | 6. watch | 7. put | 8. celebrate |
Hướng dẫn dịch:
1. thăm gia đình
2. ăn đặc sản
3. ăn thịt nướng
4. đi đến một lễ hội
5. có một bữa tiệc
6. xem pháo hoa
7. lên đồ trang trí
8. chúc mừng sinh nhật
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |