Fill in each gap in the summary of the conversation with ONE word from 1 (Điền vào mỗi chỗ trống trong phần tóm tắt của cuộc hội thoại với MỘT từ từ bài 1)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. for | 2. have | 3. changed |
4. to | 5. to | 6. learn |
Hướng dẫn dịch:
Phong và bố đang bàn bạc mua gì cho việc học. Phong đã muốn có một chiếc máy tính xách tay hoặc một chiếc điện thoại thông minh từ lâu vì chúng đều rất hữu ích. Máy tính xách tay đã thay đổi hoàn toàn cuộc sống của chúng ta kể từ khi chúng được phát minh, nhưng điện thoại thông minh cũng đã thay đổi cách chúng ta làm việc và học tập. Ví dụ: thật thú vị khi học với các ứng dụng giáo dục trên điện thoại thông minh. Họ cho phép sinh viên học và giao tiếp cùng một lúc. Thực sự rất khó cho Phong để lựa chọn giữa hai người.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |