Speaking: Copy the table into your notebook and complete it. Then tell the class. (Nói: Chép bảng vào vở và hoàn thành nó. Sau đó nói trước lớp.)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Gợi ý:
Always | Often | Sometimes | Never | |
Breakfast | Bread, milk | Fried chicken | ||
Lunch | Rice | Meat | Fish | |
Dinner | Noodles | Egg |
For breakfast, I often eat bread and milk. I always have rice for lunch. And I often have noodles for dinner.
Hướng dẫn dịch:
Luôn luôn | Thường | Thỉnh thoảng | Không bao giờ | |
Bữa sáng | Bánh mì, sữa | Gà rán | ||
Bữa trưa | Thịt | Cá | ||
Bữa tối | Mỳ | Trứng |
Đối với bữa sáng, tôi thường ăn bánh mì và sữa. Tôi luôn ăn cơm vào bữa trưa. Và tôi thường ăn mỳ vào bữa tối.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |