Use the correct tense and form of each verb in brackets to complete the sentence. (Sử dụng thì và dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. is doing | 2. will visit | 3. is building | 4. will use | 5. will have |
Hướng dẫn dịch:
1. Hiện giờ, lớp mình đang làm một dự án lớn về cách tiết kiệm năng lượng trong trường.
2. Ước mơ lớn nhất của tôi là một ngày nào đó tôi sẽ đến thăm Edinburgh.
3. Hiện giờ, thành phố của tôi đang xây dựng các trạm cho skyTrans.
4. Trong tương lai, con người sẽ sử dụng nhiều năng lượng tái tạo hơn trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
5. Tôi hy vọng rằng chúng ta sẽ sớm có ô tô bay để đi lại nhanh hơn.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |