Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

điền từ thích hợp vào chỗ trống

2 trả lời
Hỏi chi tiết
21
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là cách điền từ vào chỗ trống trong bài tập:

1. He used to **read** under the oil lamp because there was no electricity.
2. I used to **get up** at 3 a.m and go with my parents to get fresh water.
3. My grandparents' family used to **move** to a limestone cave in the mountainous area to escape American bombers.
4. Primary children used to **put** small porcelain inkpots in the corners of their wooden tables.
5. Mrs. Binh used to **make** teaching materials in the evening.
6. Many students in Binh Phuoc Province used to **quit** school because their families were so poor.
7. High school students used to **take** the high school graduation examinations.
8. The former university entrance exams with two sessions used to **last** one week.
9. City dwellers used to **carry** rice with shoulder poles in support of the national fight against French colonization.
10. Residents on Hang Bo street used to **sell** bamboo baskets.

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
2
0
Nhi
11/09 17:13:19
+5đ tặng

1 read

used to + V

read under the oild lamp: đọc sách dưới đèn dầu

2 get up

used to + V

get up: thức dậy

3 move

used to + V

move to swh: di chuyển đến đâu

4 put

used to + V

put sth in:đặt cái gì ở đâu

5 have

used to + V

have sth: có cái gì

6 quit

used to + V

quit school: bỏ học

7 take

take examination: tham gia kỳ thi

8 last

last+ time: kéo dài 

9 carry

carry: mang ,vác

10 make

make sth: làm ( mang tính sáng tạo)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Phuong
11/09 17:15:25
+4đ tặng
  1. read
  2. get up
  3. move
  4. put
  5. have
  6. quit
  7. take
  8. last
  9. carry
  10. make

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo