LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hãy nhận xét và giải thích về cơ cấu dân số, sự thay đổi cơ cấu dân số phân theo thành thị, nông thôn của nước ta giai đoạn 2005 - 2013

a) Cho bảng số liệu: Thời gian lũ và lưu lượng nước các tháng mùa lũ của sông Hồng và sông Đà Rằng.                                                                                                  (Đơn vị: m3/s)

Tháng

6

7

8

9

10

11

12

 

Sông Đà Rằng

 

 

 

366

682

935

332

 

Sông Hồng

4.660

7.630

9.040

6.580

4.070

 

 

 (Nguồn: Niên giám thống kê, NXB Thống kê, 2014)

So sánh sự khác nhau giữa thời gian lũ, lưu lượng nước trung bình trong mùa lũ của sông Hồng và sông Đà Rằng. Giải thích tại sao lại có sự khác biệt đó?

b) Cho bảng số liệu: Cơ cấu dân số theo thành thị và nông thôn nước ta giai đoạn 2005-2013.                                                                                                        (Đơn vị: %)

Năm

2005

2010

2013

 

Dân số thành thị

27,1

30,5

32,2

 

Dân số nông thôn

72,9

69,5

67,8

 (Nguồn: Niên giám thống kê, NXB Thống kê, 2014)

Hãy nhận xét và giải thích về cơ cấu dân số, sự thay đổi cơ cấu dân số phân theo thành thị, nông thôn của nước ta giai đoạn 2005-2013.

1 trả lời
Hỏi chi tiết
38
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
**Nhận xét và giải thích về cơ cấu dân số theo thành thị và nông thôn của nước ta giai đoạn 2005 - 2013:**

1. **Cơ cấu dân số theo thành thị và nông thôn:**
- Từ bảng số liệu, dân số thành thị Việt Nam đã tăng từ 27,1% năm 2005 lên 32,2% năm 2013. Ngược lại, tỷ lệ dân số nông thôn giảm từ 72,9% xuống còn 67,8% trong cùng thời gian.
- Sự gia tăng của dân số thành thị và sự giảm sút tương ứng của dân số nông thôn cho thấy một xu hướng đô thị hóa mạnh mẽ diễn ra trên toàn quốc trong giai đoạn này.

2. **Giải thích sự thay đổi cơ cấu dân số:**
- **Xu hướng đô thị hóa:** Sự chuyển dịch lao động từ nông thôn ra thành phố để tìm kiếm việc làm và cải thiện đời sống. Việc phát triển kinh tế, nhất là trong các ngành công nghiệp và dịch vụ tại thành phố, thu hút một lượng lớn lao động từ các vùng nông thôn.
- **Phát triển hạ tầng:** Chính sách đầu tư phát triển hạ tầng đô thị, giao thông, và các dịch vụ công cộng tạo điều kiện thuận lợi hơn cho dân cư sống trong các khu vực thành phố.
- **Chất lượng cuộc sống:** Điều kiện sống trong các đô thị thường cao hơn, với nhiều cơ hội giáo dục, y tế và việc làm hơn so với nông thôn, khiến người dân từ các khu vực này muốn di chuyển đến thành phố.
- **Chính sách phát triển vùng:** Các chương trình phát triển đô thị hóa và chính sách tập trung vào việc nâng cao đời sống dân cư thành phố cũng tạo ra sức hút nhất định cho người dân nông thôn.

3. **Hệ quả của sự thay đổi:**
- Sự tăng lên của dân số thành thị trong khi giảm sút dân số nông thôn có thể dẫn đến nhiều thách thức, như: ùn tắc giao thông, áp lực lên hạ tầng đô thị, ô nhiễm môi trường. Đồng thời, cũng tạo ra nhu cầu phát triển các chính sách nhằm cải thiện điều kiện sống ở nông thôn, tránh tình trạng thiếu hụt nguồn lực và sự phát triển không đồng đều giữa các vùng.

Kết luận, sự thay đổi cơ cấu dân số theo thành thị và nông thôn của Việt Nam giai đoạn 2005 - 2013 phản ánh rõ ràng xu hướng đô thị hóa, sự dịch chuyển lao động, và cách mà sự phát triển kinh tế ảnh hưởng đến đời sống của người dân.
0
0
minh
11/09 20:19:50
+5đ tặng
Thời gian lũ:** - Sông Đà Rằng: Lũ xảy ra trong các tháng 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12. - Sông Hồng: Lũ xảy ra trong các tháng 6, 7, 8, 9, 10, 11. **Lưu lượng nước (m³/s):** - Sông Đà Rằng: - Tháng 6: 36 - Tháng 7: 66 - Tháng 8: 29 - Tháng 9: 53 - Tháng 10: 32 - Sông Hồng: - Tháng 6: 4.6 - Tháng 7: 7.6 - Tháng 8: 9.0 - Tháng 9: 6.5 - Tháng 10: 4.0 **Tính lưu lượng nước trung bình trong mùa lũ:** - Lưu lượng trung bình của sông Đà Rằng = (36 + 66 + 29 + 53 + 32) / 5 = 43.2 m³/s - Lưu lượng trung bình của sông Hồng = (4.6 + 7.6 + 9.0 + 6.5 + 4.0) / 5 = 6.34 m³/s ### So sánh: - **Thời gian lũ:** Sông Đà Rằng có lũ kéo dài hơn (từ tháng 6 đến tháng 12) so với sông Hồng (từ tháng 6 đến tháng 11). - **Lưu lượng nước trung bình:** Lưu lượng nước trung bình trong mùa lũ của sông Đà Rằng lớn hơn nhiều so với sông Hồng (43.2 m³/s so với 6.34 m³/s).

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Địa lý Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư