Complete the Key Phrases with words in the email.
(Hoàn thành Key Phrases với các từ trong email.)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
KEY PHRASES
Giving information about your school
(Cung cấp thông tin về trường của em)
1. I’m happy that you can study here next month.
( Tôi rất vui vì bạn có thể học ở đây vào tháng tới.)
2. It’s a small/ medium-sized/ big school.
( Đó là một trường học nhỏ / vừa / lớn.)
3. Some subjects are compulsory like maths and English.
( Một số môn học là bắt buộc như Toán và tiếng Anh.)
4. Others are optional.
( Những môn học khác thì tùy chọn.)
5. Here’s a photo of my classmates.
( Đây là một bức ảnh của các bạn cùng lớp của mình.)
6. Send me a photo of yours.
( Gửi cho mình một bức ảnh của bạn nhé.)
Language Point: so
(Chủ điểm ngữ pháp: so)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |