Find examples of the words below in the texts on pages 62 and 63. Which are countable (C) and which are uncountable (U). Add the words to Rules 1-2
(Tìm ví dụ về các từ dưới đây trong các văn bản ở trang 62 và 63. Từ nào đếm được (C) và không đếm được (U). Thêm các từ vào Quy tắc 1-2)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Countable nouns ( Danh từ đếm được) | Uncountable nouns ( danh từ không đếm được) |
Apple ( quả táo), egg (trứng), sweet ( kẹo), snack ( đồ ăn vặt) | Juice ( nước trái cây), bread ( bánh mì), pasta ( mì ý), water ( nước) |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |