Complete the sentences using the past simple forms of verbs
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. watched | 2.swam | 3.traveled |
4.became | 5. scored | 6. competed |
Hướng dẫn dịch
1. Tớ xem chương trình truyền hình về cuộc đua Ma-ra- tông ở New York tối hôm qua
2.Chúng tớ đã bơi ngoài biển hôm qua. Nó rất lạnh
3. Mẹ tớ đi đến Nhật năm ngoái
4. Tuyển thủ quần vợt đầu tiên trở nên nổi tiếng 2 năm trước
5. Bạn ghi một bàn ngày hôm qua. Thật tuyệt vời
6. Tớ tham gia tranh tài ở cuộc thi tennis năm ngoái
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |