Read the text again and match the words in blue in the text with eight opposite words from the box. Then listen and check (Đọc lại văn bản và nối các từ có màu xanh lam trong văn bản với 8 từ đối lập trong khung. Sau đó nghe và kiểm tra)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Sister (chị, em gái) – brother (anh, em trai)
Uncle (chú, bác) – aunt (cô, dì)
Husband (chồng) – wife (vợ)
Son (con trai) – daughter (con gái)
Nephew (cháu trai) – niece (cháu gái)
Dad (bố) – mum (mẹ)
Grandfather (ông) – grandmother (bà)
Grandson (cháu trai) – granddaughter (cháu gái)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |