Vocabulary. Read the text. Find the antonyms of the following adjectives. (Từ vựng. Đọc đoạn văn. Tìm \ từ trái nghĩa của các tính từ sau)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
ugly >< beautiful (xấu >< đẹp)
unpopular >< popular (không phổ biến >< phổ biến)
unimpressive >< impressive (không ấn tượng >< ấn tượng)
boring >< interesting (chán >< thú vị)
noisy >< quiet (ồn ào >< yên tĩnh)
crowded >< uncrowded (đông đúc >< vắng vẻ)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |