Đốt cháy hoàn toàn 7,75 g vitamin C (chứa C, H, O) thu được 11,62 g CO2 và 3,17 g H2O. Xác định % khối lượng mỗi nguyên tố trong phân tử vitamin C Câu 1
Đốt cháy hoàn toàn 7,75 g vitamin C (chứa C, H, O) thu được 11,62 g CO2 và 3,17 g H2O. Xác định % khối lượng mỗi nguyên tố trong phân tử vitamin C.
Câu 2
a, Hãy cho biết ở các phân tử sau các obitan nguyên tử nào đã xen phủ với nhau để tạo thành liên kết: HBr, O2, N2
b, Hãy biểu diễn các liên kết bằng các cách khác nhau trong phân tử và gọi tên C5H11OH
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi ### Câu 1: Tính % khối lượng của mỗi nguyên tố trong vitamin C Để xác định % khối lượng mỗi nguyên tố C, H, O trong vitamin C, ta thực hiện như sau: 1. **Tính số mol CO2 và H2O**: - Khối lượng CO2 = 11,62 g - Khối lượng H2O = 3,17 g - **Số mol CO2** = \( \frac{11,62 \, g}{44 \, g/mol} = 0,264 \, mol \) (vì molar mass của CO2 = 44 g/mol) - **Số mol H2O** = \( \frac{3,17 \, g}{18 \, g/mol} = 0,176 \, mol \) (vì molar mass của H2O = 18 g/mol) 2. **Tính số mol nguyên tố C và H**: - Mỗi mol CO2 chứa 1 mol C. - Vậy số mol C = 0,264 mol. - Mỗi mol H2O chứa 2 mol H. - Vậy số mol H = \( 0,176 \, mol \times 2 = 0,352 \, mol \). 3. **Tính khối lượng của C và H**: - Khối lượng C = \( 0,264 \, mol \times 12 \, g/mol = 3,168 \, g \). - Khối lượng H = \( 0,352 \, mol \times 1 \, g/mol = 0,352 \, g \). 4. **Tính khối lượng oxygen (O)**: - Khối lượng tổng của vitamin C = 7,75 g. - Khối lượng O = Khối lượng vitamin C - (Khối lượng C + Khối lượng H) - Khối lượng O = \( 7,75 \, g - (3,168 \, g + 0,352 \, g) = 4,23 \, g \). 5. **Tính số mol của O**: - Số mol O = \( \frac{4,23 \, g}{16 \, g/mol} = 0,264 \, mol \). 6. **Tính % khối lượng các nguyên tố**: - %C = \( \frac{3,168 \, g}{7,75\, g} \times 100 \approx 40,8\% \). - %H = \( \frac{0,352 \, g}{7,75\, g} \times 100 \approx 4,54\% \). - %O = \( \frac{4,23 \, g}{7,75\, g} \times 100 \approx 54,72\% \). Tóm lại, % khối lượng của các nguyên tố trong vitamin C là: - %C ≈ 40,8% - %H ≈ 4,54% - %O ≈ 54,72% ### Câu 2 #### a **Cách xen phủ obitan nguyên tử trong các phân tử:** - **HBr**: Liên kết giữa nguyên tử H và Br là liên kết cộng hóa trị, xảy ra do sự xen phủ giữa obitan s của H và obitan p của Br. - **O2**: Liên kết giữa hai nguyên tử O trong O2 là liên kết đôi, xảy ra do sự xen phủ giữa obitan p của từng nguyên tử O. - **N2**: Liên kết giữa hai nguyên tử N trong N2 là liên kết ba, xảy ra do sự xen phủ giữa obitan p của từng nguyên tử N. #### b **Biểu diễn các liên kết trong phân tử C5H11OH:** - C5H11OH là rượu pentanol (pentyl alcohol). - Phân tử này có công thức cấu tạo: - Các nguyên tử C có liên kết đơn với nhau và với các nguyên tử H. - Nguyên tử O kết nối với một nguyên tử C và nguyên tử H thông qua liên kết đơn. Có thể biểu diễn công thức cấu tạo bằng: 1. **Cấu trúc phân tử dạng dây**: \[ CH3−CH2−CH2−CH2−CH2−OH \] 2. **Cấu trúc hình học**: - C5H11OH có thể được biểu diễn qua cấu trúc không gian, với nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào một trong các carbon của chuỗi dài. 3. **Công thức dạng phân tử**: \( \text{C}_5\text{H}_{12}\text{O} \). Tóm lại, C5H11OH là rượu pentanol với các liên kết chính là liên kết đơn giữa các nguyên tử C và sự tồn tại của nhóm hydroxyl (-OH) cho thấy đặc điểm của một rượu.