Complete the sentences (hoàn thành câu)
1. I’m unfit because I rarely do exercise.
2. When I’m hungry, I make a small chicken sandwich.
3. When I’m thirsty, I drink some cold water.
4. I eat healthy food like fruits, vegetables and chicken.
5. I sometimes eat unhealthy food such as crisp, sweets or chocolate.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi không khỏe mạnh vì tôi hiếm khi tập thể dục
2. Khi tôi đói, tôi sẽ làm một chiếc bánh mì kẹp thịt gà nhỏ.
3. Khi tôi khát, tôi uống một chút nước lạnh.
4. Tôi ăn thức ăn lành mạnh như hoa quẩ, rau củ, thịt gà.
5. Tôi thỉnh thoảng ăn đồ ăn không tốt cho sức khỏe như khoai tây chiên, đồ ngọt hay sô cô la.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |