Complete the sentences using the affirmative and negative forms of the past simple (Hoàn thành câu cùng thể khẳng định hoặc phủ định trong quá khứ)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. enjoyed | 2. didn’t study | 3. saw | 4. didn’t phone |
5. ate | 6. didn’t visit | 7. didn’t teach | 8. had |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đã thích món chính của bữa ăn nhưng tôi không thích món tráng miệng
2. Bà tôi đã học tiếng Đức ở trường nhưng bà không học tiếng Pháp
3. Chúng tôi đã nhìn thấy Mehmet ở bể bơi nhưng chúng tôi đã không gặp Osman
4. Họ đã gọi cho Mia nhưng không gọi cho Claire
5. Freya đã ăn nhiều mì Ý nhưng cô ấy không ăn chút đậu nào
6. Tôi đã thăm công viên nhưng tôi không thăm trường học
7. Năm ngoái thầy Taylor dạy lịch sử nhưng không dạy địa lý
8. Bạn đã uống một chút nước hoa quả cùng với bữa sáng, nhưng bạn đã không uống sữa.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |