Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Một số hoá chất thí nghiệm trang 4 VBT Khoa học tự nhiên 8: Một số hoá chất thường dùng: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… Thao tác lấy hoá chất: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Một số hoá chất thí nghiệm trang 4 VBT Khoa học tự nhiên 8:

Một số hoá chất thường dùng:

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Thao tác lấy hoá chất:

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

1 trả lời
Hỏi chi tiết
10
0
0

Một số hoá chất thường dùng:

- Hoá chất rắn: một số kim loại như kẽm (zinc – Zn), đồng (copper – Cu), sắt (iron – Fe), …; một số phi kim như lưu huỳnh (sulfur – S), carbon (C), …; một số muối như calcium carbonate (CaCO3), sodium chloride (muối ăn – NaCl), …

­­- Hoá chất lỏng: dung dịch calcium hydroxide (Ca(OH)2), dung dịch hydrogen peroxide (nước oxi già – H2O2), dung dịch barium chloride (BaCl2), dung dịch copper(II) sulfate (CuSO4), …

- Hoá chất nguy hiểm: hydrochloric acid (HCl), sulfuric acid (H2SO4), …

­- Hoá chất dễ cháy nổ: cồn (C2H5OH), hydrogen (H2), …

Thao tác lấy hoá chất:

- Chất rắn dạng bột: Dùng thìa xúc hoá chất để lấy hoá chất rắn dạng bột.

- Chất rắn dạng miếng: Dùng kẹp gắp hoá chất cho trượt nhẹ nhàng theo thành ống nghiệm.

- Khi cho hoá chất lỏng vào ống nghiệm: Dùng ống hút nhỏ giọt.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Khoa học tự nhiên Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Mua sắm thỏa thích với Temu +150K
×
Gia sư Lazi Gia sư