Write true sentences using affirmative and negative forms of “be” (Viết câu đúng bằng cách sử dụng các dạng khẳng định và phủ định của "be")
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. am/ am not | 2. are/ aren’t | 3. is/ isn’t |
4. are/ aren’t | 5. are/ aren’t | 6. am/ am not |
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi (không) đến từ Nha Trang.
2. Chúng tôi (không) ở Việt Nam.
3. Bây giờ (không) là sáng thứ Hai.
4. Những bức ảnh của Lucy rất (không) vui nhộn.
5. Những câu này (không) khó.
6. Tôi (không) giỏi nhiếp ảnh.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |