Read aloud the numbers and currencies below. What other currencies do you know? (Đọc to các con số và đơn vị tiền tệ bên dưới. Bạn biết những loại tiền tệ nào khác?)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Gợi ý:
Numbers and currencies (Con số và đơn vị tiền tệ)
$500 - five hundred dollars (500 đô la Mỹ)
€3,500 = three thousand five hundred / three and a half thousand euros (3.500 đồng tiền chung Châu Âu)
500,000* = five hundred thousand Vietnamese dong (500 nghìn VNĐ)
£1 million = a million pounds (một triệu bảng Anh)
¥3.5 billion = three point five / three and a half billion yen (3.5 yên Nhật)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |