Vocabulary. Match the highlighted words in the text with the definitions below. (Từ vựng. Ghép các từ được đánh dấu trong văn bản với các định nghĩa bên dưới)
Business (kinh doanh / doanh nghiệp)
1. money received by a business or person _____
2. a business person who takes risks _____
3. money that a business or person needs for a particular purpose _____
4. the money a business makes after paying its expenses _____
5. the person in charge of a large company _____
6. formal agreements to do business _____
7. people who support a business by lending it money _____Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hướng dẫn dịch:
1. tiền mà một doanh nghiệp hoặc một người nhận được
2. một người kinh doanh chấp nhận rủi ro
3. tiền mà một doanh nghiệp hoặc một người cần cho một mục đích cụ thể
4. số tiền doanh nghiệp kiếm được sau khi thanh toán các chi phí
5. người phụ trách một công ty lớn
6. thỏa thuận chính thức để kinh doanh
7. những người hỗ trợ một doanh nghiệp bằng cách cho nó vay tiền
Đáp án:
1. income (thu nhập)
2. entrepreneur (nhà khởi nghiệp)
3. funding (tiền tài trợ)
4. profits (lợi nhuận)
5. CEO (giám đốc điều hành)
6. contracts (hợp đồng)
7. investors (nhà đầu tư)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |