Choose the correct words (Chọn từ đúng)
1. You should / must watch this film. It's very good.
2. We should / must wear uniforms at our school.
3. You shouldn't / mustn't take dogs into the park. It isn't allowed.
4. You shouldn't / mustn't buy that T-shirt. It's expensive.
5. You should / must wear a hat. It's very sunny.
6. You shouldn't / mustn't pick flowers here. That's the rule.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. should | 2. must | 3. mustn't |
4. shouldn't | 5. should | 6. mustn't |
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn nên xem bộ phim này. Nó rất tốt.
2. Chúng tôi phải mặc đồng phục tại trường học của chúng tôi.
3. Bạn không được dắt chó vào công viên. Nó không được phép.
4. Bạn không nên mua chiếc áo phông đó. Nó đắt tiền.
5. Bạn nên đội mũ. Trời rất nắng.
6. Bạn không được hái hoa ở đây. Đó là luật.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |