Complete the text below with compound nouns from exercise 3. (Hoàn thành văn bản dưới đây với các danh từ ghép từ bài tập 3)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Đáp án:
1. check-in desk
2. window seat
3. boarding pass
4. passport control
5. security check
6. hand luggage
7. departure lounge
8. flight number
Hướng dẫn dịch:
Khi bạn đến sân bay, hãy đến bàn làm thủ tục. Nhân viên bán hàng sẽ kiểm tra hành lý của bạn và có thể hỏi bạn muốn chỗ ngồi trên lối đi hay chỗ ngồi gần cửa sổ. Anh ấy hoặc cô ấy sẽ đưa cho bạn vé máy bay. Hãy xuất trình hộ chiếu của bạn tại quầy soát vé / hộ chiếu. Bạn cũng sẽ phải đi qua chốt kiểm tra an ninh, nơi họ quét hành lý xách tay của bạn. Sau đó, bạn sẽ chờ ở phòng chờ sân bay, nơi có cửa hàng miễn thuế. Bạn có thể tìm thấy chuyến bay của mình trên bảng khởi hành bằng cách nhìn vào số hiệu máy bay hoặc thời gian khởi hành. Khi họ thông báo chuyến bay của bạn, hãy đi đến cổng khởi hành.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |