Complete the phrases with “do, make, wash” (Hoàn thành các cụm từ với "do, make, wash")
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. do | 2. make | 3. wash | 4. do | 5. do | 6. make |
Hướng dẫn dịch:
1. đi mua sắm
2. làm ra một mớ hỗn độn
3. rửa bát đĩa
4. giặt giũ
5. làm bài tập
6. sắp xếp giường
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |