Nhiệt độ sôi của một số hợp chất hữu cơ được cho ở bảng dưới đây. Quan sát bảng dưới để trả lời các câu 1.9 và 1.10.
Tên gọi | Công thức cấu tạo | Phân loại | Phân tử khối | Nhiệt độ sôi (°C) |
diethyl ether | ? | ? | ? | 34 |
ethyl formate | ? | ? | ? | 54 |
methyl acetate | ? | ? | ? | 57 |
butanal | ? | ? | ? | 76 |
butan-1-ol | ? | ? | ? | 118 |
propanoic acid | ? | ? | ? | 141 |
Bổ sung thông tin và hoàn thiện bảng theo mẫu trên.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Tên gọi | Công thức cấu tạo | Phân loại | Phân tử khối | Nhiệt độ sôi (°C) |
diethyl ether | C2H5OC2H5 | ether | 74 | 34 |
ethyl formate | HCOOC2H5 | ester | 74 | 54 |
methyl acetate | CH3COOCH3 | ester | 74 | 57 |
butanal | CH3CH2CH2CHO | aldehyde | 72 | 76 |
butan-1-ol | CH3CH2CH2CH2OH | alcohol | 74 | 118 |
propanoic acid | CH3CH2COOH | carboxylic acid | 74 | 141 |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |