Match each word with its suitable definition.
E.g.: application | a. the programs used to operate a computer |
1. device | b. detailed information on how to do or use something |
2. instruction | c. a program designed to do a particular job |
3. software | d. an object or machine that has been invented for a particular purpose |
4. technology | e. a screen on a computer, tablet, etc. which allows you to give instructions to the computer by touching areas on it |
5. touch screen | f. scientific knowledge used in practical ways in industry |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. Đáp án: d
Giải thích: device (n.): thiết bị
Dịch nghĩa: an object or machine that has been invented for a particular purpose (một đồ vật hoặc máy móc được phát minh cho một mục đích cụ thể)
2. Đáp án: b
Giải thích: instruction (n.). hướng dẫn
Dịch nghĩa: detailed information on how to do or use something (thông tin chi tiết về cách làm hoặc sử dụng một cái gì đó)
3. Đáp án: a
Giải thích: software (n.). phần mềm
Dịch nghĩa: the programs used to operate a computer (các chương trình được sử dụng để vận hành một máy tính)
4. Đáp án: f
Giải thích: technology (n.). công nghệ
Dịch nghĩa: scientific knowledge used in practical ways in industry (kiến thức khoa học được sử dụng theo cách thực tế trong công nghiệp)
5. Đáp án: e
Giải thích: touch screen (n.). màn hình cảm ứng
Dịch nghĩa: a screen on a computer, tablet, etc. which allows you to give instructions to the computer by touching areas on it (một màn hình trên máy tính, máy tính bảng, ... cho phép bạn đưa ra hướng dẫn cho máy tính bằng cách chạm vào các khu vực trên đó)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |