Sử dụng các cụm từ sau để mô tả đặc điểm của những chiếc áo trong Bảng 8.1 và chỉ ra ảnh hưởng của chúng đến cảm giác về vóc dáng người mặc:
Kẻ ngang, kiểu dáng vừa sát cơ thể, kiểu thụng, kẻ sọc, tay bồng, màu sáng, màu tối, gầy đi, béo ra, cao lên, thấp xuống.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Sử dụng các cụm từ sau để mô tả đặc điểm của những chiếc áo trong Bảng 8.1 và chỉ ra ảnh hưởng của chúng đến cảm giác về vóc dáng người mặc:
Trang phục | a | b | c |
Đặc điểm | Kẻ ngang, kiểu thụng, màu sáng | Kẻ dọc, kiểu dáng vừa sát cơ thể, màu tối | Tay bồng, màu sáng, kiểu thụng |
Tạo cảm giác | Béo ra, thấp xuống | Gầy đi, cao lên | Béo ra, thấp xuống |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |